Bản dịch của từ Eagle owl trong tiếng Việt

Eagle owl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eagle owl (Noun)

ˈigl aʊl
ˈigl aʊl
01

Bất kỳ loài cú lớn nào trong thế giới cũ thuộc chi bubo, đặc biệt là loài cú đại bàng á-âu, bubo bubo, có chùm tai nổi bật.

Any of various old world large owls of the genus bubo especially the eurasian eagle owl bubo bubo that have prominent ear tufts.

Ví dụ

The eagle owl is a majestic bird found in Europe.

Cú đại bàng là một loài chim hùng vĩ có ở châu Âu.

Many people do not see an eagle owl in the wild.

Nhiều người không thấy cú đại bàng trong tự nhiên.

Have you ever spotted an eagle owl during your hikes?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy cú đại bàng trong những chuyến đi bộ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eagle owl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eagle owl

Không có idiom phù hợp