Bản dịch của từ Bubo trong tiếng Việt
Bubo

Bubo (Noun)
Her bubo was painful and required medical attention.
Vết sưng của cô ấy đau và cần chăm sóc y tế.
The doctor confirmed that the bubo was a sign of infection.
Bác sĩ xác nhận rằng vết sưng là dấu hiệu của nhiễm trùng.
Did the bubo cause discomfort during the social event last night?
Vết sưng có gây khó chịu trong sự kiện xã hội tối qua không?
Họ từ
Bubo là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng để chỉ một khối u hoặc bướu có chứa mủ, đặc biệt là trong ngữ cảnh y học. Từ này có thể được sử dụng để diễn tả các bướu hạch lympho bị viêm, như trong bệnh dịch hạch. Trong tiếng Anh, "bubo" được phát âm giống nhau cả ở Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau trong các tài liệu y học của từng khu vực.
Từ "bubo" xuất phát từ tiếng Latin "bubo", có nghĩa là "cú" hoặc "con cú". Nguyên gốc từ này được liên kết với hình dạng của một khối u xuất hiện trong bệnh lý bạch hầu, thường là dưới dạng u hạch sưng lớn, biểu thị cho sự liên quan đến những bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng. Sự chuyển thể này từ khái niệm động vật sang tình trạng bệnh lý đánh dấu sự phát triển của từ, khẳng định sự liên tục trong việc sử dụng từ ngữ để mô tả các hiện tượng y tế.
Từ "bubo" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó chủ yếu liên quan đến y học, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả các hạch lympho sưng tấy trong một số bệnh như bạch cầu đơn nhân. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học để chỉ những biến chứng cụ thể. Từ "bubo" hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu y khoa hoặc các tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp