Bản dịch của từ Bubo trong tiếng Việt

Bubo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubo (Noun)

bjˈuboʊ
bjˈuboʊ
01

Hạch bạch huyết bị sưng, viêm ở nách hoặc háng.

Swollen inflamed lymph nodes in the armpit or groin.

Ví dụ

Her bubo was painful and required medical attention.

Vết sưng của cô ấy đau và cần chăm sóc y tế.

The doctor confirmed that the bubo was a sign of infection.

Bác sĩ xác nhận rằng vết sưng là dấu hiệu của nhiễm trùng.

Did the bubo cause discomfort during the social event last night?

Vết sưng có gây khó chịu trong sự kiện xã hội tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bubo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubo

Không có idiom phù hợp