Bản dịch của từ Ear piercing trong tiếng Việt

Ear piercing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ear piercing (Adjective)

ˈiɹ pˈɪɹsɨŋ
ˈiɹ pˈɪɹsɨŋ
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả việc tạo lỗ tai khi đeo khuyên tai, thường liên quan đến việc sử dụng súng hoặc kim xỏ khuyên.

A term used to describe ear hole creation for wearing earrings often involving the use of a piercing gun or needle.

Ví dụ

Many teenagers enjoy ear piercing for fashion and self-expression.

Nhiều thanh thiếu niên thích xỏ lỗ tai để thể hiện phong cách.

Ear piercing is not popular among older adults in my community.

Xỏ lỗ tai không phổ biến trong số người lớn tuổi trong cộng đồng tôi.

Is ear piercing safe for children under twelve years old?

Xỏ lỗ tai có an toàn cho trẻ em dưới mười hai tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ear piercing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ear piercing

Không có idiom phù hợp