Bản dịch của từ Ear piercing trong tiếng Việt
Ear piercing

Ear piercing (Adjective)
Many teenagers enjoy ear piercing for fashion and self-expression.
Nhiều thanh thiếu niên thích xỏ lỗ tai để thể hiện phong cách.
Ear piercing is not popular among older adults in my community.
Xỏ lỗ tai không phổ biến trong số người lớn tuổi trong cộng đồng tôi.
Is ear piercing safe for children under twelve years old?
Xỏ lỗ tai có an toàn cho trẻ em dưới mười hai tuổi không?
"Xỏ lỗ tai" là một thuật ngữ chỉ hành động tạo ra một lỗ trên vành tai để đeo trang sức. Phương pháp này phổ biến trong nhiều nền văn hóa và thường được thực hiện bằng cách sử dụng kim, súng xỏ lỗ, hoặc thiết bị chuyên dụng. Trong tiếng Anh, "ear piercing" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng, với trọng âm thường nhấn vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh và có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "ear piercing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pierce", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "percer", có nghĩa là "đâm thủng". Từ này mang hình thức Latinh "pertundere", trong đó "per" có nghĩa là "thông qua" và "tundere" có nghĩa là "đánh hoặc đấm". Nghệ thuật xỏ lỗ tai đã tồn tại từ thời kỳ cổ đại, thể hiện cả chiến lược làm đẹp và biểu tượng văn hóa, qua đó kết nối với ý nghĩa hiện tại về trang sức và tự thể hiện.
Từ "ear piercing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (đọc, viết, nghe, nói). Thông thường, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề về sắc đẹp hoặc sức khỏe. Trong các bối cảnh khác, "ear piercing" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thời trang, văn hóa, và các dịch vụ thẩm mỹ, thể hiện quan điểm cá nhân và phong cách sống của người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp