Bản dịch của từ Ear to ear trong tiếng Việt
Ear to ear

Ear to ear (Adjective)
She had an ear-to-ear smile after winning the competition.
Cô ấy đã nở một nụ cười tận tai sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.
The children's laughter filled the room, creating an ear-to-ear grin.
Tiếng cười của bọn trẻ tràn ngập căn phòng, tạo nên một nụ cười sảng khoái.
His ear-to-ear grin showed his excitement about the upcoming event.
Nụ cười toe toét của anh ấy cho thấy sự phấn khích của anh ấy về sự kiện sắp tới.
Ear to ear (Phrase)
She was grinning ear to ear after receiving the good news.
Cô ấy đang cười toe toét sau khi nhận được tin vui.
At the party, everyone was smiling ear to ear.
Tại bữa tiệc, mọi người đều mỉm cười đến mang tai.
Their laughter echoed through the room, ear to ear.
Tiếng cười của họ vang vọng khắp phòng, mang tai.
The children were grinning ear to ear after winning the game.
Bọn trẻ cười toe toét sau khi giành chiến thắng trong trò chơi.
She smiled ear to ear when she received the award.
Cô ấy cười đến tận mang tai khi nhận được giải thưởng.
The audience applauded, their faces beaming ear to ear with joy.
Khán giả vỗ tay, khuôn mặt rạng rỡ vì vui sướng.
Cụm từ "ear to ear" có nghĩa là "từ tai này sang tai kia", thường được sử dụng để miêu tả một nụ cười rộng lớn, biểu thị niềm vui sướng hoặc hài lòng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn trong một số tình huống. Cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ không có sự khác biệt đáng kể.
Cụm từ "ear to ear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "ear" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "ōra". Ý nghĩa của cụm từ này là miêu tả một biểu cảm hoặc trạng thái vui vẻ, thường được liên kết với nụ cười rộng rãi. Lịch sử sử dụng minh chứng cho việc biểu hiện sự vui mừng gần gũi và tràn đầy sức sống, kết nối với những cảm xúc tích cực trong giao tiếp. Cụm từ này hiện nay thường được dùng để mô tả trạng thái hạnh phúc, khóc cười một cách mãnh liệt.
Cụm từ "ear to ear" thường xuất hiện trong phần thi Nghe và Viết của IELTS, với tần suất trung bình cao, chủ yếu để mô tả nụ cười rộng lớn, biểu cảm sự hạnh phúc hoặc thỏa mãn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để nhấn mạnh mức độ vui mừng hoặc hài lòng của một người, ví dụ như trong các tình huống lễ hội, kỷ niệm, hoặc thành công cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
