Bản dịch của từ Early evening trong tiếng Việt

Early evening

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early evening (Noun)

ɝˈli ˈivnɨŋ
ɝˈli ˈivnɨŋ
01

Thời điểm bên ngoài trời đã tối nhưng vẫn chưa phải là đêm.

The time of day when it is becoming dark outside but it is not yet night.

Ví dụ

People often gather for picnics in the early evening.

Mọi người thường tập trung để đi dã ngoại vào buổi tối sớm.

The park is a popular spot for walks during the early evening.

Công viên là nơi phổ biến để đi dạo vào buổi tối sớm.

Families enjoy outdoor activities together in the early evening.

Gia đình thích thú với các hoạt động ngoài trời cùng nhau vào buổi tối sớm.

Early evening (Adjective)

ɝˈli ˈivnɨŋ
ɝˈli ˈivnɨŋ
01

Liên quan đến thời gian này trong ngày.

Relating to this time of day.

Ví dụ

People enjoy socializing in the early evening at cafes.

Mọi người thích giao tiếp vào buổi tối sớm ở quán cà phê.

The early evening light creates a cozy atmosphere for gatherings.

Ánh sáng buổi tối sớm tạo không khí ấm cúng cho buổi tụ tập.

Families often have dinner together in the early evening.

Gia đình thường ăn tối cùng nhau vào buổi tối sớm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/early evening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Early evening

Không có idiom phù hợp