Bản dịch của từ Early retirement trong tiếng Việt
Early retirement

Early retirement (Phrase)
Hành động rời bỏ công việc hoặc nghề nghiệp vĩnh viễn sớm hơn độ tuổi dự kiến hoặc truyền thống.
The act of permanently leaving a job or career earlier than the expected or traditional age.
Many workers choose early retirement for a better quality of life.
Nhiều công nhân chọn nghỉ hưu sớm để có chất lượng cuộc sống tốt hơn.
She does not plan for early retirement at age 55.
Cô ấy không có kế hoạch nghỉ hưu sớm ở tuổi 55.
Is early retirement common in the United States?
Nghỉ hưu sớm có phổ biến ở Hoa Kỳ không?
Hưu trí sớm (early retirement) là thuật ngữ chỉ việc một cá nhân kết thúc sự nghiệp lao động trước khi đến tuổi nghỉ hưu chính thức, thường là do lý do tài chính, sức khỏe hoặc sự tự nguyện. Người hưu trí sớm có thể nhận trợ cấp hưu trí ở mức thấp hơn, ảnh hưởng đến kinh tế cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu phát âm giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Thuật ngữ "early retirement" xuất phát từ các từ "early" và "retirement". "Early" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ǣr", có nghĩa là "trước" hoặc "sớm", trong khi "retirement" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "retraite", có nghĩa là "rút lui" hoặc "trở về", từ động từ Latin "retirare". Khái niệm này phản ánh xu hướng ngày càng tăng của việc kết thúc hoạt động nghề nghiệp sớm hơn so với độ tuổi nghỉ hưu truyền thống, cho thấy sự thay đổi trong quan niệm về thời gian làm việc và chất lượng cuộc sống.
Cụm từ "early retirement" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading. Tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu liên quan đến chủ đề về sự nghiệp, tài chính và lựa chọn cuộc sống. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường được bàn luận trong các hội thảo tài chính, chương trình phúc lợi lao động hoặc nghiên cứu về xu hướng lao động hiện đại, phản ánh sự chuyển đổi trong quan niệm về công việc và cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp