Bản dịch của từ Early retirement trong tiếng Việt

Early retirement

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early retirement (Phrase)

01

Hành động rời bỏ công việc hoặc nghề nghiệp vĩnh viễn sớm hơn độ tuổi dự kiến hoặc truyền thống.

The act of permanently leaving a job or career earlier than the expected or traditional age.

Ví dụ

Many workers choose early retirement for a better quality of life.

Nhiều công nhân chọn nghỉ hưu sớm để có chất lượng cuộc sống tốt hơn.

She does not plan for early retirement at age 55.

Cô ấy không có kế hoạch nghỉ hưu sớm ở tuổi 55.

Is early retirement common in the United States?

Nghỉ hưu sớm có phổ biến ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/early retirement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Early retirement

Không có idiom phù hợp