Bản dịch của từ Earn money trong tiếng Việt
Earn money
Earn money (Verb)
Many people earn money by working in local restaurants each summer.
Nhiều người kiếm tiền bằng cách làm việc tại các nhà hàng địa phương mỗi mùa hè.
She does not earn money from her volunteer work at the shelter.
Cô ấy không kiếm tiền từ công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.
Do you think teenagers can earn money through online jobs?
Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên có thể kiếm tiền qua công việc trực tuyến không?
Many people earn money by working in local businesses every day.
Nhiều người kiếm tiền bằng cách làm việc ở các doanh nghiệp địa phương mỗi ngày.
She does not earn money from volunteering at the community center.
Cô ấy không kiếm tiền từ việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
How can teenagers earn money during summer vacations in 2023?
Làm thế nào thanh thiếu niên có thể kiếm tiền trong kỳ nghỉ hè năm 2023?
Many people earn money through freelance work and online jobs.
Nhiều người kiếm tiền qua công việc tự do và công việc trực tuyến.
She does not earn money from her volunteer activities.
Cô ấy không kiếm tiền từ các hoạt động tình nguyện.
How can students earn money while studying at university?
Sinh viên có thể kiếm tiền như thế nào trong khi học đại học?
Cụm từ "earn money" có nghĩa là tạo ra thu nhập thông qua công việc hoặc hoạt động nào đó. Cụm từ này phổ biến trong cả ngôn ngữ Anh của Mỹ và Anh của Anh, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Ở Anh, có thể nghe cụm từ "make money" nhiều hơn, trong khi "earn money" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn. Cả hai đều ám chỉ đến việc thu được tiền tệ, nhưng "earn" thường liên quan đến các hoạt động có tính chất công việc hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp