Bản dịch của từ Earwig trong tiếng Việt

Earwig

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earwig (Noun)

01

Một loài côn trùng nhỏ thon dài với một cặp phần phụ ở đầu cuối giống như những chiếc càng.

A small elongated insect with a pair of terminal appendages that resemble pincers.

Ví dụ

I saw an earwig crawling on the table during the IELTS speaking test.

Tôi thấy một con sâu bướm bò trên bàn trong bài kiểm tra nói IELTS.

Don't panic if you see an earwig, they are harmless to humans.

Đừng hoảng loạn nếu bạn thấy một con sâu bướm, chúng không gây hại cho con người.

Did you know that an earwig has pincers that look like forceps?

Bạn có biết rằng một con sâu bướm có càng giống như cái kẹp không?

An earwig crawled out of the book during the speaking test.

Một con rệp bò ra khỏi quyển sách trong bài thi nói.

I hope there won't be any earwigs in the writing exam room.

Tôi hy vọng không có bất kỳ con rệp nào trong phòng thi viết.

Earwig (Verb)

01

Bí mật lắng nghe một cuộc trò chuyện.

Secretly listen to a conversation.

Ví dụ

She tried to earwig on the group discussion during the IELTS preparation.

Cô ấy cố gắng nghe trộm vào cuộc thảo luận nhóm trong quá trình luyện thi IELTS.

He never earwigs on others' private conversations in the speaking test.

Anh ấy không bao giờ nghe trộm cuộc trò chuyện riêng tư của người khác trong bài thi nói.

Did she earwig on the examiner's instructions during the writing task?

Cô ấy có nghe trộm hướng dẫn của người chấm thi trong bài viết không?

She always earwigs on her friends' conversations.

Cô ấy luôn nghe trộm vào cuộc trò chuyện của bạn bè.

He never earwigs because he respects people's privacy.

Anh ấy không bao giờ nghe trộm vì tôn trọng sự riêng tư của người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earwig/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earwig

Không có idiom phù hợp