Bản dịch của từ Earwig trong tiếng Việt
Earwig

Earwig (Noun)
I saw an earwig crawling on the table during the IELTS speaking test.
Tôi thấy một con sâu bướm bò trên bàn trong bài kiểm tra nói IELTS.
Don't panic if you see an earwig, they are harmless to humans.
Đừng hoảng loạn nếu bạn thấy một con sâu bướm, chúng không gây hại cho con người.
Did you know that an earwig has pincers that look like forceps?
Bạn có biết rằng một con sâu bướm có càng giống như cái kẹp không?
An earwig crawled out of the book during the speaking test.
Một con rệp bò ra khỏi quyển sách trong bài thi nói.
I hope there won't be any earwigs in the writing exam room.
Tôi hy vọng không có bất kỳ con rệp nào trong phòng thi viết.
Earwig (Verb)
Bí mật lắng nghe một cuộc trò chuyện.
Secretly listen to a conversation.
She tried to earwig on the group discussion during the IELTS preparation.
Cô ấy cố gắng nghe trộm vào cuộc thảo luận nhóm trong quá trình luyện thi IELTS.
He never earwigs on others' private conversations in the speaking test.
Anh ấy không bao giờ nghe trộm cuộc trò chuyện riêng tư của người khác trong bài thi nói.
Did she earwig on the examiner's instructions during the writing task?
Cô ấy có nghe trộm hướng dẫn của người chấm thi trong bài viết không?
She always earwigs on her friends' conversations.
Cô ấy luôn nghe trộm vào cuộc trò chuyện của bạn bè.
He never earwigs because he respects people's privacy.
Anh ấy không bao giờ nghe trộm vì tôn trọng sự riêng tư của người khác.
Từ "earwig" trong tiếng Anh chỉ một loại côn trùng thuộc họ Forficulidae, nổi bật với đôi càng dài ở phần cuối cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, "earwig" được sử dụng rộng rãi để chỉ cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, thường ám chỉ những tin đồn khó chịu hay tin tức không mong muốn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này, nhưng ít khi xuất hiện hơn trong ngữ cảnh hàng ngày và thường mang nghĩa đen hơn.
Từ "earwig" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "earwicga", trong đó "ear" có nghĩa là "tai" và "wicga" nghĩa là "côn trùng". Càng về sau, từ này đã được kết hợp với các quan niệm dân gian cho rằng côn trùng này có khả năng chui vào tai người trong khi ngủ, gây ra sự lo lắng trong văn hóa phương Tây. Mặc dù ngày nay "earwig" chủ yếu chỉ đến một loài côn trùng, lịch sử từ này vẫn phản ánh sự kết nối với những hiểu biết và nỗi sợ hãi của con người về tự nhiên.
Từ "earwig" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do nó là một từ chuyên môn liên quan đến 1 loại côn trùng cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "earwig" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tự nhiên, sinh học và môi trường, cũng như trong văn hóa dân gian khi đề cập đến các câu chuyện liên quan đến sự sợ hãi hay mê tín.