Bản dịch của từ Ease up trong tiếng Việt
Ease up

Ease up (Verb)
Many people should ease up on their social media usage.
Nhiều người nên giảm bớt việc sử dụng mạng xã hội.
He doesn't ease up during discussions about politics.
Anh ấy không giảm bớt trong các cuộc thảo luận về chính trị.
Can we ease up on the pressure to socialize constantly?
Chúng ta có thể giảm bớt áp lực phải giao tiếp liên tục không?
Ease up (Phrase)
Teachers should ease up on homework during holiday breaks.
Giáo viên nên giảm bớt bài tập về nhà trong kỳ nghỉ.
Parents do not ease up on their children's screen time rules.
Cha mẹ không giảm bớt quy định về thời gian sử dụng màn hình của trẻ.
Can schools ease up on dress codes for students?
Liệu các trường có thể nới lỏng quy định trang phục cho học sinh không?
"Cụm từ 'ease up' được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc giảm bớt căng thẳng, cường độ hoặc sự nghiêm khắc trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng để khuyên ai đó thư giãn hoặc không nên nghiêm túc quá mức. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, 'ease up' cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong môi trường thân mật. Sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai phiên bản ngôn ngữ này không đáng kể".
Cụm từ "ease up" có nguồn gốc từ động từ "ease", xuất phát từ tiếng Latinh "adiactare", có nghĩa là làm cho dễ chịu hoặc nhẹ nhàng hơn. Nguyên gốc này phản ánh ý nghĩa của việc giảm bớt áp lực hoặc căng thẳng. Lịch sử diễn đạt này đã trở thành một phần của ngôn ngữ hiện đại, chỉ ra hành động nới lỏng hoặc thư giãn, có sự liên kết chặt chẽ giữa ngữ nghĩa cổ và ứng dụng hiện tại trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "ease up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, với tần suất thấp đến trung bình. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khuyên nhủ hoặc chỉ dẫn để làm dịu bớt căng thẳng hoặc áp lực. Trong giao tiếp hàng ngày, "ease up" thường được nghe trong các cuộc hội thoại giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp phải xử lý áp lực, thể hiện một yêu cầu về sự thư giãn hoặc giảm nhịp độ công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp