Bản dịch của từ Easily spoiled trong tiếng Việt
Easily spoiled

Easily spoiled (Adverb)
Theo cách dễ dàng bị hư hỏng hoặc bị tổn hại.
In a way that is easily damaged or harmed.
She is easily spoiled by her wealthy parents.
Cô ấy dễ bị hư hỏng bởi bố mẹ giàu có.
His attitude towards criticism is not easily spoiled.
Thái độ của anh ấy đối với sự phê bình không dễ bị hư hỏng.
Is being easily spoiled a common issue among teenagers today?
Việc dễ bị hư hỏng có phải là một vấn đề phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
She was easily spoiled by her wealthy parents.
Cô ấy dễ bị hư hại bởi cha mẹ giàu có.
People who are easily spoiled often struggle with independence.
Những người dễ bị hư hại thường gặp khó khăn với sự độc lập.
Easily spoiled (Verb)
Food easily spoiled can lead to health issues in the community.
Thức ăn dễ hỏng có thể gây ra vấn đề sức khỏe trong cộng đồng.
Ignoring expiration dates may result in easily spoiled products.
Bỏ qua ngày hết hạn có thể dẫn đến sản phẩm dễ hỏng.
Are you aware of the consequences of easily spoiled goods?
Bạn có nhận thức về hậu quả của hàng hóa dễ hỏng không?
Food easily spoiled can lead to health issues in society.
Thực phẩm dễ hỏng có thể gây ra vấn đề sức khỏe trong xã hội.
Leaving food out for too long is a way to avoid spoilage.
Để thức ăn ra quá lâu là cách tránh sự hỏng hóc.
Từ "easily spoiled" thường được sử dụng để chỉ các vật hoặc sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm, dễ bị hư hỏng hoặc thái quá trong việc bảo quản. Khả năng này có thể đến từ các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, và hư hại vật lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Cả hai biến thể đều diễn đạt cùng một ý nghĩa, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, an toàn thực phẩm, và bảo quản thực phẩm.
Từ "easily spoiled" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "easily" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "eas" (dễ dàng), kết hợp với "spoiled" từ động từ "spoil", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spolian", có nghĩa là làm hư hỏng hoặc làm thất thoát. Cụm từ này thể hiện đặc tính dễ bị tác động tiêu cực, phản ánh sự dễ dàng của sự hư hỏng hay mất giá trị, thể hiện rõ nét trong ngữ nghĩa hiện tại của nó khi chỉ sự nhạy cảm của vật phẩm hoặc người.
Cụm từ "easily spoiled" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm, đồ vật hoặc tính cách có thể dễ dàng bị hỏng hoặc hư hại. Trong thi IELTS, nó có thể được áp dụng trong đoạn văn mô tả sản phẩm hoặc quan điểm trong bài luận. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày về quản lý đồ dùng và sự nhạy cảm của những đối tượng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp