Bản dịch của từ Eastlake trong tiếng Việt

Eastlake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eastlake(Noun)

ˈiːstleɪk
ˈistˌɫeɪk
01

Một họ có nguồn gốc từ tiếng Anh

A surname of English origin

Ví dụ
02

Một tên địa lý có thể liên quan đến những nơi hoặc đặc điểm được gọi là Eastlake.

A geographical name possibly related to places or features named Eastlake

Ví dụ
03

Đề cập đến một số đồ nội thất hoặc kiến trúc theo phong cách Eastlake, được đặc trưng bởi những thiết kế và hình dạng tinh xảo.

Refers to certain Eastlakestyle furniture or architecture characterized by intricate designs and shapes

Ví dụ