Bản dịch của từ Eastlake trong tiếng Việt
Eastlake
Noun [U/C]

Eastlake(Noun)
ˈiːstleɪk
ˈistˌɫeɪk
02
Một tên địa lý có thể liên quan đến những nơi hoặc đặc điểm được gọi là Eastlake.
A geographical name possibly related to places or features named Eastlake
Ví dụ
03
Đề cập đến một số đồ nội thất hoặc kiến trúc theo phong cách Eastlake, được đặc trưng bởi những thiết kế và hình dạng tinh xảo.
Refers to certain Eastlakestyle furniture or architecture characterized by intricate designs and shapes
Ví dụ
