Bản dịch của từ Easy chair trong tiếng Việt
Easy chair
Noun [U/C]

Easy chair (Noun)
ˈizi tʃɛɹ
ˈizi tʃɛɹ
01
Ghế bành, thường có bọc vải, được thiết kế để ngồi thoải mái.
A comfortable chair, often upholstered, designed for relaxed seating.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiếc ghế có lưng tựa nghiêng và tay vịn, dành cho thư giãn hoặc nghỉ ngơi.
A chair with a reclining back and armrests, for leisure or relaxation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Easy chair
Không có idiom phù hợp