Bản dịch của từ Easy chair trong tiếng Việt

Easy chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easy chair (Noun)

ˈizi tʃɛɹ
ˈizi tʃɛɹ
01

Ghế bành, thường có bọc vải, được thiết kế để ngồi thoải mái.

A comfortable chair, often upholstered, designed for relaxed seating.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc ghế có lưng tựa nghiêng và tay vịn, dành cho thư giãn hoặc nghỉ ngơi.

A chair with a reclining back and armrests, for leisure or relaxation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một món đồ nội thất phổ biến trong nhà, thường nằm trong phòng khách.

A common piece of furniture in homes, typically found in living rooms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/easy chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Easy chair

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.