Bản dịch của từ Easy chair trong tiếng Việt
Easy chair
Noun [U/C]

Easy chair(Noun)
ˈizi tʃɛɹ
ˈizi tʃɛɹ
01
Ghế bành, thường có bọc vải, được thiết kế để ngồi thoải mái.
A comfortable chair, often upholstered, designed for relaxed seating.
Ví dụ
02
Một chiếc ghế có lưng tựa nghiêng và tay vịn, dành cho thư giãn hoặc nghỉ ngơi.
A chair with a reclining back and armrests, for leisure or relaxation.
Ví dụ
