Bản dịch của từ Eat in trong tiếng Việt
Eat in

Eat in (Verb)
I often eat in restaurants with friends on weekends.
Tôi thường ăn ở nhà hàng với bạn bè vào cuối tuần.
They do not eat in public places during Ramadan.
Họ không ăn ở nơi công cộng trong tháng Ramadan.
Do you prefer to eat in or take out food?
Bạn thích ăn ở nhà hay mang đồ ăn về?
Eat in (Phrase)
We often eat in during rainy weekends with friends and family.
Chúng tôi thường ăn ở nhà vào cuối tuần mưa với bạn bè và gia đình.
They do not eat in when dining out is more exciting.
Họ không ăn ở nhà khi ăn ngoài thú vị hơn.
Do you prefer to eat in or go to a restaurant?
Bạn thích ăn ở nhà hay đi đến nhà hàng?
"Cụm từ 'eat in' trong tiếng Anh chỉ hành động ăn thức ăn trong không gian cá nhân, chẳng hạn như nhà ở, thay vì ra ngoài nhà hàng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc ăn tại nhà hoặc tận dụng dịch vụ giao hàng, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào sự trải nghiệm của bữa ăn trong nhà hàng, như 'dine in'. Do đó, ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt, dù cùng một ý tưởng chung về việc tiêu thụ thực phẩm trong nội bộ".
Từ "eat in" được hình thành từ hai thành phần chính: động từ "eat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "etan", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *etaną, có nghĩa là tiêu thụ thức ăn. Tiền tố "in" từ tiếng Latinh "in" biểu thị sự hiện diện trong một không gian cụ thể. Khái niệm "eat in" dần dần phát triển để chỉ hành động ăn uống tại nhà hoặc trong một không gian kín, phân biệt với việc mang đi hoặc ăn ngoài. Sự kết hợp này phản ánh xu hướng ẩm thực hiện đại, nơi việc thưởng thức bữa ăn trong môi trường thoải mái trở nên phổ biến.
Thuật ngữ "eat in" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về thói quen ăn uống, lối sống và lựa chọn thực phẩm. Trong bối cảnh thực tế, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc ăn tại nhà hoặc các cơ sở dịch vụ ăn uống. Nét đặc trưng của "eat in" còn nằm ở sự thuận tiện và tiết kiệm thời gian, phản ánh xu hướng gia tăng của việc ưa chuộng ẩm thực tại gia trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



