Bản dịch của từ Eat, sleep and breathe something trong tiếng Việt
Eat, sleep and breathe something

Eat, sleep and breathe something (Verb)
Many young people eat, sleep, and breathe social media daily.
Nhiều bạn trẻ ăn, ngủ và thở mạng xã hội hàng ngày.
They do not eat, sleep, and breathe social issues like others.
Họ không ăn, ngủ và thở các vấn đề xã hội như những người khác.
Do you eat, sleep, and breathe community service activities?
Bạn có ăn, ngủ và thở các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Rất đam mê hoặc ám ảnh về một điều cụ thể.
To be very passionate or obsessed about a particular thing.
Many teenagers eat, sleep, and breathe social media daily.
Nhiều thanh thiếu niên hàng ngày mê mẩn mạng xã hội.
She does not eat, sleep, and breathe social issues like others.
Cô ấy không quan tâm đến các vấn đề xã hội như những người khác.
Do you eat, sleep, and breathe social justice in your life?
Bạn có thực sự đam mê công bằng xã hội trong cuộc sống không?
Cụm từ "eat, sleep and breathe something" diễn tả sự đam mê mãnh liệt hoặc sự chú tâm tuyệt đối vào một hoạt động, ý tưởng hoặc đối tượng nào đó. Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những người có tâm huyết sâu sắc với nghề nghiệp, sở thích hoặc lý tưởng sống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác ở một số từ ngữ trong cụm.