Bản dịch của từ Eave trong tiếng Việt

Eave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eave (Noun)

ˈiv
ˈiv
01

(kiến trúc) dạng mái hiên thay thế (“mặt dưới của mái vượt ra ngoài các bức tường bên ngoài của tòa nhà”)

Architecture alternative form of eaves “the underside of a roof that extends beyond the external walls of a building”.

Ví dụ

The eave of the house was adorned with beautiful wooden carvings.

Mái nhà được trang trí với những tấm gỗ đẹp.

The new building design does not have traditional eaves.

Thiết kế mới của tòa nhà không có mái truyền thống.

Do you think adding eaves to the structure will enhance its beauty?

Bạn có nghĩ việc thêm mái sẽ làm tăng vẻ đẹp của công trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eave

Không có idiom phù hợp