Bản dịch của từ Eave trong tiếng Việt
Eave

Eave (Noun)
(kiến trúc) dạng mái hiên thay thế (“mặt dưới của mái vượt ra ngoài các bức tường bên ngoài của tòa nhà”)
Architecture alternative form of eaves “the underside of a roof that extends beyond the external walls of a building”.
The eave of the house was adorned with beautiful wooden carvings.
Mái nhà được trang trí với những tấm gỗ đẹp.
The new building design does not have traditional eaves.
Thiết kế mới của tòa nhà không có mái truyền thống.
Do you think adding eaves to the structure will enhance its beauty?
Bạn có nghĩ việc thêm mái sẽ làm tăng vẻ đẹp của công trình không?
Từ "eave" trong tiếng Anh chỉ phần mái nhà nhô ra, tạo thành khoảng trống giữa mái và tường. Đây là cấu trúc kiến trúc quan trọng, giúp bảo vệ tòa nhà khỏi nước mưa và thời tiết xấu. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và kiến trúc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "eave" với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, "eaves" ở số nhiều thường được nhắc đến khi bàn về các khía cạnh thiết kế.
Từ "eave" xuất phát từ tiếng Anh cổ "yfe", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "exavu", mang nghĩa là "đổ ra" hoặc "chảy ra". Trong lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ phần mái nhà nhô ra, nhằm thoát nước mưa. Ngày nay, nghĩa của nó vẫn giữ nguyên liên quan đến phần nhô ra của mái nhà, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc bảo vệ cấu trúc khỏi các yếu tố thời tiết.
Từ "eave" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc và Viết. Trong phần Nói, từ này cũng không phổ biến, chủ yếu chỉ xuất hiện khi thảo luận về kiến trúc hoặc xây dựng. Trong ngữ cảnh chung, "eave" được dùng để chỉ phần mái nhô ra của ngôi nhà, bảo vệ bức tường khỏi nước mưa, thường xuất hiện trong các tài liệu về thiết kế xây dựng hoặc cải tạo nhà cửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp