Bản dịch của từ Eclair trong tiếng Việt
Eclair

Eclair (Noun)
I bought an eclair for the social gathering last Saturday.
Tôi đã mua một cái eclair cho buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy tuần trước.
We did not have any eclair at the party yesterday.
Chúng tôi đã không có eclair nào tại bữa tiệc hôm qua.
Did you enjoy the eclair at the social event last week?
Bạn có thích cái eclair tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Dạng danh từ của Eclair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Éclair | Éclairs |
Họ từ
Eclair là một loại bánh ngọt xuất xứ từ Pháp, thường có hình dáng dài và được làm từ bột choux, bên trong chứa kem pâtissière và được phủ một lớp socola hoặc đường. Trong tiếng Anh, từ "eclair" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, góp phần vào sự khác biệt văn hóa, bánh éclair có thể có nhiều biến thể về nhân và tạo hình ở các quốc gia khác nhau. Eclair thường được phục vụ như một món tráng miệng trong tiệc trà hoặc các dịp đặc biệt.
Từ "éclair" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ chữ "éclair" nghĩa là "sét" do hình dáng và độ bóng của các chiếc bánh này sau khi được phủ chocolate. Về mặt ngữ nghĩa, từ này bắt đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ 19 để chỉ loại bánh làm từ bột choux, nhân kem và thường được trang trí bằng chocolate. Sự liên kết giữa hình dạng và tên gọi thể hiện rõ ràng trong nét thẩm mỹ của món ăn, làm nổi bật sự tương phản giữa hình thức và vị giác.
Từ "eclair" xuất hiện tương đối ít trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết về ẩm thực. Trong phần nghe, từ này có thể được đề cập trong các chủ đề liên quan đến đồ ăn, trong khi phần nói có thể xuất hiện khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc trải nghiệm ẩm thực. Bên cạnh đó, "eclair" cũng thường gặp trong các bài viết hoặc bài thuyết trình về bánh ngọt, cụ thể là các món tráng miệng Pháp, thể hiện sự tinh tế và phong phú trong nền ẩm thực quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp