Bản dịch của từ Eco sensitive trong tiếng Việt

Eco sensitive

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eco sensitive (Noun)

ˌɛkəsˈɛnsətɨv
ˌɛkəsˈɛnsətɨv
01

Một người có ý thức về môi trường.

A person who is environmentally conscious.

Ví dụ

She is an eco sensitive who always recycles and conserves energy.

Cô ấy là một người nhạy cảm với môi trường luôn tái chế và tiết kiệm năng lượng.

The eco sensitive organized a beach clean-up to protect marine life.

Người nhạy cảm với môi trường đã tổ chức dọn dẹp bãi biển để bảo vệ đời sống biển.

Many eco sensitives advocate for sustainable living practices in communities.

Nhiều người nhạy cảm với môi trường ủng hộ các phương pháp sống bền vững trong cộng đồng.

Eco sensitive (Adjective)

ˌɛkəsˈɛnsətɨv
ˌɛkəsˈɛnsətɨv
01

Nhận thức và có thể nhận thức được tác động của các hoạt động của con người đến môi trường.

Aware of and able to perceive the impact of human activities on the environment.

Ví dụ

She is eco sensitive and always recycles her waste.

Cô ấy nhạy cảm với môi trường và luôn tái chế chất thải của mình.

The eco sensitive community organized a beach cleanup event.

Cộng đồng nhạy cảm với môi trường tổ chức sự kiện dọn dẹp bãi biển.

The eco sensitive policy aims to reduce carbon emissions.

Chính sách nhạy cảm với môi trường nhằm giảm lượng khí thải carbon.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eco sensitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eco sensitive

Không có idiom phù hợp