Bản dịch của từ Eco sensitive trong tiếng Việt
Eco sensitive

Eco sensitive (Noun)
Một người có ý thức về môi trường.
A person who is environmentally conscious.
She is an eco sensitive who always recycles and conserves energy.
Cô ấy là một người nhạy cảm với môi trường luôn tái chế và tiết kiệm năng lượng.
The eco sensitive organized a beach clean-up to protect marine life.
Người nhạy cảm với môi trường đã tổ chức dọn dẹp bãi biển để bảo vệ đời sống biển.
Many eco sensitives advocate for sustainable living practices in communities.
Nhiều người nhạy cảm với môi trường ủng hộ các phương pháp sống bền vững trong cộng đồng.
Eco sensitive (Adjective)
She is eco sensitive and always recycles her waste.
Cô ấy nhạy cảm với môi trường và luôn tái chế chất thải của mình.
The eco sensitive community organized a beach cleanup event.
Cộng đồng nhạy cảm với môi trường tổ chức sự kiện dọn dẹp bãi biển.
The eco sensitive policy aims to reduce carbon emissions.
Chính sách nhạy cảm với môi trường nhằm giảm lượng khí thải carbon.
"Eco-sensitive" là một thuật ngữ chỉ những sản phẩm, hoạt động hoặc thiết kế có khả năng nhận thức và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc bền vững, sản xuất hàng hóa và lối sống thân thiện với môi trường. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "eco-sensitive" được viết và phát âm giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ liên quan đến các quy định môi trường tại mỗi khu vực.
Từ "eco sensitive" được hình thành từ hai thành phần: "eco" và "sensitive". "Eco" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "οἶκος" (oikos), nghĩa là "ngôi nhà" hoặc "môi trường sống", liên quan đến hệ sinh thái. "Sensitive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sensibilis", chỉ khả năng cảm nhận. Thuật ngữ này phản ánh sự nhạy cảm với môi trường tự nhiên và các tác động từ con người, thể hiện nỗ lực bảo tồn và phát triển bền vững trong ngữ cảnh hiện đại.
Thuật ngữ "eco sensitive" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về môi trường. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Ngoài ra, "eco sensitive" còn được sử dụng phổ biến trong các hội thảo và tài liệu học thuật liên quan đến chiến lược bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên.