Bản dịch của từ Economic activity trong tiếng Việt
Economic activity

Economic activity(Noun)
Bất kỳ hành động nào liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.
Any action that involves the production, distribution, and consumption of goods and services.
Các hoạt động được thực hiện để tạo ra thu nhập và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Activities undertaken to generate income and enhance economic growth.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Hoạt động kinh tế là thuật ngữ chỉ mọi hoạt động liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Thuật ngữ này bao trùm nhiều khía cạnh, bao gồm cả thương mại, lao động, đầu tư và tiêu dùng. Trong tiếng Anh, sự khác biệt về từ vựng giữa Anh và Mỹ không rõ ràng trong trường hợp này; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhất định. Hoạt động kinh tế được coi là yếu tố quyết định sự phát triển và ổn định của nền kinh tế.
Hoạt động kinh tế là thuật ngữ chỉ mọi hoạt động liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Thuật ngữ này bao trùm nhiều khía cạnh, bao gồm cả thương mại, lao động, đầu tư và tiêu dùng. Trong tiếng Anh, sự khác biệt về từ vựng giữa Anh và Mỹ không rõ ràng trong trường hợp này; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhất định. Hoạt động kinh tế được coi là yếu tố quyết định sự phát triển và ổn định của nền kinh tế.
