Bản dịch của từ Economic activity trong tiếng Việt

Economic activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic activity (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk æktˈɪvəti
ˌɛkənˈɑmɨk æktˈɪvəti
01

Bất kỳ hành động nào liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.

Any action that involves the production, distribution, and consumption of goods and services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các hành động chính được thực hiện bởi cá nhân và doanh nghiệp ảnh hưởng đến nền kinh tế.

The primary actions taken by individuals and businesses that affect the economy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các hoạt động được thực hiện để tạo ra thu nhập và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Activities undertaken to generate income and enhance economic growth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic activity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] As a consequence, this negative impact on businesses may considerably affect employment and in the city [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023

Idiom with Economic activity

Không có idiom phù hợp