Bản dịch của từ Economic activity trong tiếng Việt

Economic activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic activity (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk æktˈɪvəti
ˌɛkənˈɑmɨk æktˈɪvəti
01

Bất kỳ hành động nào liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.

Any action that involves the production, distribution, and consumption of goods and services.

Ví dụ

Economic activity boosts job creation in cities like New York and Chicago.

Hoạt động kinh tế thúc đẩy việc tạo ra việc làm ở New York và Chicago.

Economic activity does not decrease during the summer months in California.

Hoạt động kinh tế không giảm trong các tháng hè ở California.

How does economic activity affect social welfare in developing countries?

Hoạt động kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến phúc lợi xã hội ở các nước đang phát triển?

02

Các hành động chính được thực hiện bởi cá nhân và doanh nghiệp ảnh hưởng đến nền kinh tế.

The primary actions taken by individuals and businesses that affect the economy.

Ví dụ

Many people engage in economic activity to support their families.

Nhiều người tham gia vào hoạt động kinh tế để nuôi sống gia đình.

Not all citizens participate in economic activity during a recession.

Không phải tất cả công dân đều tham gia vào hoạt động kinh tế trong thời kỳ suy thoái.

What types of economic activity benefit the local community most?

Các loại hoạt động kinh tế nào mang lại lợi ích nhất cho cộng đồng địa phương?

03

Các hoạt động được thực hiện để tạo ra thu nhập và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Activities undertaken to generate income and enhance economic growth.

Ví dụ

In 2021, tourism was a major economic activity in Vietnam.

Năm 2021, du lịch là một hoạt động kinh tế chính ở Việt Nam.

Many local businesses do not rely on economic activity for income.

Nhiều doanh nghiệp địa phương không dựa vào hoạt động kinh tế để kiếm thu nhập.

What types of economic activity boost social development in cities?

Các loại hoạt động kinh tế nào thúc đẩy phát triển xã hội ở các thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic activity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] As a consequence, this negative impact on businesses may considerably affect employment and in the city [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023

Idiom with Economic activity

Không có idiom phù hợp