Bản dịch của từ Economic conditions trong tiếng Việt
Economic conditions
Economic conditions (Noun)
The economic conditions in Vietnam improved after the 2020 pandemic recovery.
Điều kiện kinh tế ở Việt Nam đã cải thiện sau khi phục hồi đại dịch 2020.
The economic conditions are not favorable for small businesses in 2023.
Điều kiện kinh tế không thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ vào năm 2023.
What are the current economic conditions affecting unemployment rates in the U.S.?
Điều kiện kinh tế hiện tại ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ như thế nào?
"Điều kiện kinh tế" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ các yếu tố tác động đến tình trạng kinh tế của một quốc gia, khu vực hoặc cộng đồng. Cụm từ này bao gồm các yếu tố như tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát và đầu tư. Trong tiếng Anh, "economic conditions" có nghĩa tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng.