Bản dịch của từ Gdp trong tiếng Việt
Gdp
Gdp (Noun)
Tổng sản phẩm quốc nội: tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất và cung cấp ở một quốc gia trong một năm, không bao gồm thu nhập nhận được từ các quốc gia khác.
Gross domestic product the total value of all goods and services produced and provided in a country in a year excluding income received from other countries.
The GDP of Vietnam increased by 7% in 2022, showing growth.
GDP của Việt Nam tăng 7% trong năm 2022, cho thấy sự phát triển.
The GDP does not include income from foreign investments or services.
GDP không bao gồm thu nhập từ đầu tư hoặc dịch vụ nước ngoài.
What factors influence the GDP of a country like the USA?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến GDP của một quốc gia như Mỹ?
GDP, viết tắt của Tổng sản phẩm quốc nội, là một chỉ số kinh tế phản ánh giá trị tổng hợp của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. GDP thường được sử dụng để đo lường quy mô và sức khỏe của nền kinh tế. Mặc dù cách tính GDP chung là giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong phương pháp tính và diễn giải giữa Anh và Mỹ, trong đó Anh thường sử dụng GDP theo phương pháp chi tiêu và thu nhập một cách sát hơn.
Từ "GDP" (Gross Domestic Product) có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin với "grosso" có nghĩa là "to lớn" và "domestico" mang nghĩa "thuộc về quốc gia". Lịch sử phát triển của khái niệm này bắt đầu vào thế kỷ 20, khi nhà kinh tế học Simon Kuznets định nghĩa để đo lường tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong một quốc gia. Hiện tại, GDP được sử dụng rộng rãi như một chỉ số kinh tế để đánh giá sự phát triển và sức khỏe kinh tế của một quốc gia.
Từ "gdp" (Gross Domestic Product - Tổng sản phẩm quốc nội) thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra về kinh tế và phát triển quốc gia. Trong phần Nghe và Đọc, "gdp" có thể được đề cập trong các văn cảnh liên quan đến báo cáo kinh tế. Trong phần Viết và Nói, thí sinh thường sử dụng từ này khi thảo luận về sự phát triển kinh tế và chính sách. Ngoài ra, "gdp" cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết học thuật và báo chí khi phân tích tình hình kinh tế của các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp