Bản dịch của từ Gdp trong tiếng Việt
Gdp
Noun [U/C]

Gdp(Noun)
ɡˌiːdˌiːpˈiː
ˈɡiˈdiˈpi
01
Một chỉ số đánh giá hiệu suất kinh tế của một quốc gia, thể hiện tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một khoảng thời gian cụ thể.
A measure of the economic performance of a country representing the total value of all goods and services produced over a specific time period
Ví dụ
Ví dụ
