Bản dịch của từ Economic damage trong tiếng Việt
Economic damage

Economic damage (Noun)
The flood caused significant economic damage to local businesses in Houston.
Cơn lũ đã gây thiệt hại kinh tế lớn cho các doanh nghiệp ở Houston.
The pandemic did not lead to economic damage for all families.
Đại dịch không gây thiệt hại kinh tế cho tất cả các gia đình.
What economic damage did the recession cause for small businesses?
Khủng hoảng kinh tế đã gây thiệt hại kinh tế gì cho các doanh nghiệp nhỏ?
The flood caused significant economic damage to local businesses in Houston.
Cơn lũ đã gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp địa phương ở Houston.
The economic damage from the pandemic is evident in job losses.
Thiệt hại kinh tế từ đại dịch rất rõ ràng qua việc mất việc làm.
What economic damage did the hurricane cause to the coastal towns?
Cơn bão đã gây ra thiệt hại kinh tế gì cho các thị trấn ven biển?
The flood caused significant economic damage to local businesses in 2022.
Cơn lũ đã gây thiệt hại kinh tế lớn cho các doanh nghiệp địa phương năm 2022.
The earthquake did not result in economic damage to the community.
Động đất không gây thiệt hại kinh tế cho cộng đồng.
How can we measure economic damage from the recent storm?
Làm thế nào chúng ta có thể đo lường thiệt hại kinh tế từ cơn bão gần đây?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

