Bản dịch của từ Economic damage trong tiếng Việt

Economic damage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic damage (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk dˈæmədʒ
ˌɛkənˈɑmɨk dˈæmədʒ
01

Sự thiệt hại tài chính do những sự kiện tiêu cực ảnh hưởng đến doanh nghiệp hoặc cá nhân.

The monetary losses incurred due to negative events affecting businesses or individuals.

Ví dụ

The flood caused significant economic damage to local businesses in Houston.

Cơn lũ đã gây thiệt hại kinh tế lớn cho các doanh nghiệp ở Houston.

The pandemic did not lead to economic damage for all families.

Đại dịch không gây thiệt hại kinh tế cho tất cả các gia đình.

What economic damage did the recession cause for small businesses?

Khủng hoảng kinh tế đã gây thiệt hại kinh tế gì cho các doanh nghiệp nhỏ?

02

Tác động đến nền kinh tế do thảm họa, thay đổi chính sách hoặc các sự kiện khác dẫn đến sự suy giảm trong hoạt động kinh tế.

The impact on the economy caused by disasters, policy changes, or other events leading to a downturn in economic activity.

Ví dụ

The flood caused significant economic damage to local businesses in Houston.

Cơn lũ đã gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp địa phương ở Houston.

The economic damage from the pandemic is evident in job losses.

Thiệt hại kinh tế từ đại dịch rất rõ ràng qua việc mất việc làm.

What economic damage did the hurricane cause to the coastal towns?

Cơn bão đã gây ra thiệt hại kinh tế gì cho các thị trấn ven biển?

03

Các tổn thất được đánh giá bằng tiền có thể quy cho một nguyên nhân cụ thể, chẳng hạn như tai nạn hoặc thiên tai.

Losses evaluated in monetary terms that can be attributed to a specific cause, such as accidents or natural disasters.

Ví dụ

The flood caused significant economic damage to local businesses in 2022.

Cơn lũ đã gây thiệt hại kinh tế lớn cho các doanh nghiệp địa phương năm 2022.

The earthquake did not result in economic damage to the community.

Động đất không gây thiệt hại kinh tế cho cộng đồng.

How can we measure economic damage from the recent storm?

Làm thế nào chúng ta có thể đo lường thiệt hại kinh tế từ cơn bão gần đây?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic damage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] In conclusion, I believe that people are the main driver of animal extinction, and it is unreasonable to assume that there is no point in preventing animals from going extinct since preserving wildlife maintains the balance of the ecosystem as well as avoiding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] Furthermore, if everyone could gain admittance to college, it would lead to imbalances in workforce that would greatly structure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017

Idiom with Economic damage

Không có idiom phù hợp