Bản dịch của từ Economic integration trong tiếng Việt

Economic integration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic integration (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ˌɪntəɡɹˈeɪʃən
ˌɛkənˈɑmɨk ˌɪntəɡɹˈeɪʃən
01

Quá trình mà các nền kinh tế khác nhau trở nên kết nối nhiều hơn thông qua thương mại và đầu tư.

The process by which different economies become more interconnected through trade and investment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chính sách nhằm giảm rào cản thương mại giữa các quốc gia hoặc khu vực.

A policy aimed at reducing barriers to trade between countries or regions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự thống nhất chính sách kinh tế của các quốc gia khác nhau thông qua việc tạo ra một thị trường chung.

The unification of economic policies of different states through the creation of a single market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic integration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic integration

Không có idiom phù hợp