Bản dịch của từ Economic integration trong tiếng Việt
Economic integration

Economic integration (Noun)
Quá trình mà các nền kinh tế khác nhau trở nên kết nối nhiều hơn thông qua thương mại và đầu tư.
The process by which different economies become more interconnected through trade and investment.
Sự thống nhất chính sách kinh tế của các quốc gia khác nhau thông qua việc tạo ra một thị trường chung.
The unification of economic policies of different states through the creation of a single market.
Tích hợp kinh tế là quá trình mà thông qua đó các quốc gia hoặc khu vực hợp tác chặt chẽ với nhau về mặt kinh tế, nhằm mục tiêu nâng cao giao thương, đầu tư và phát triển các chính sách chung. Tích hợp kinh tế có thể diễn ra ở nhiều cấp độ, từ tự do thương mại đến liên minh kinh tế. Sự khác biệt ngôn ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng đối với thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút tùy theo vùng miền.