Bản dịch của từ Unification trong tiếng Việt
Unification

Unification (Noun)
The unification of different social classes is essential for harmony.
Sự thống nhất giữa các tầng lớp xã hội khác nhau là cần thiết cho sự hòa hợp.
The unification of diverse cultural practices enriches society.
Sự thống nhất của các thực hành văn hóa đa dạng làm phong phú cho xã hội.
The unification of communities fosters a sense of belonging and cooperation.
Sự thống nhất của cộng đồng thúc đẩy cảm giác thuộc về và hợp tác.
Dạng danh từ của Unification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unification | Unifications |
Kết hợp từ của Unification (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National unification Tính thống nhất quốc gia | National unification brings people together for a common cause. Thống nhất quốc gia đưa mọi người lại gần nhau vì một mục tiêu chung. |
Political unification Đoàn kết chính trị | Political unification can lead to greater social cohesion among citizens. Sự thống nhất chính trị có thể dẫn đến sự đoàn kết xã hội mạnh mẽ hơn giữa công dân. |
Monetary unification Đồng tiền thống nhất | Monetary unification can promote economic stability in society. Sự thống nhất tiền tệ có thể thúc đẩy sự ổn định kinh tế trong xã hội. |
Economic unification Đồng nhất kinh tế | Economic unification leads to increased trade opportunities among neighboring countries. Sự thống nhất kinh tế dẫn đến cơ hội thương mại tăng lên giữa các quốc gia láng giềng. |
German unification Đoàn kết đức | German unification brought social stability to the region. Việc thống nhất đức mang lại sự ổn định xã hội cho khu vực. |
Họ từ
Khái niệm "unification" chỉ sự hợp nhất hoặc quá trình đưa các thành phần khác nhau vào một thể thống nhất. Trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế, hoặc xã hội, từ này thể hiện nỗ lực kết hợp các nhóm khác nhau để đạt được sự đồng thuận hoặc hòa hợp. Trong tiếng Anh, "unification" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm giữa hai khu vực này.
Từ "unification" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "unificare", trong đó "uni-" có nghĩa là "một" và "-ficare" có nghĩa là "làm cho". Khái niệm này đã phát triển từ thời kỳ cổ đại, thể hiện quá trình kết hợp hoặc hòa nhập các phần tách biệt thành một tổng thể đồng nhất. Ngày nay, "unification" thường được sử dụng để chỉ sự hợp nhất trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, xã hội và khoa học, phản ánh nhu cầu và nỗ lực trong việc xây dựng sự đoàn kết.
Từ "unification" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội và lịch sử, như sự liên minh của các quốc gia hay nền văn hóa. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh khoa học và công nghệ, diễn tả sự hợp nhất giữa các lý thuyết hay hệ thống khác nhau nhằm đạt được một mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp