Bản dịch của từ Unification trong tiếng Việt

Unification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unification (Noun)

jˌunəfəkˈeiʃn̩
jˌunəfeikˈeiʃn̩
01

Quá trình thống nhất hoặc tạo thành một tổng thể.

The process of being united or made into a whole.

Ví dụ

The unification of different social classes is essential for harmony.

Sự thống nhất giữa các tầng lớp xã hội khác nhau là cần thiết cho sự hòa hợp.

The unification of diverse cultural practices enriches society.

Sự thống nhất của các thực hành văn hóa đa dạng làm phong phú cho xã hội.

The unification of communities fosters a sense of belonging and cooperation.

Sự thống nhất của cộng đồng thúc đẩy cảm giác thuộc về và hợp tác.

Dạng danh từ của Unification (Noun)

SingularPlural

Unification

Unifications

Kết hợp từ của Unification (Noun)

CollocationVí dụ

National unification

Tính thống nhất quốc gia

National unification brings people together for a common cause.

Thống nhất quốc gia đưa mọi người lại gần nhau vì một mục tiêu chung.

Political unification

Đoàn kết chính trị

Political unification can lead to greater social cohesion among citizens.

Sự thống nhất chính trị có thể dẫn đến sự đoàn kết xã hội mạnh mẽ hơn giữa công dân.

Monetary unification

Đồng tiền thống nhất

Monetary unification can promote economic stability in society.

Sự thống nhất tiền tệ có thể thúc đẩy sự ổn định kinh tế trong xã hội.

Economic unification

Đồng nhất kinh tế

Economic unification leads to increased trade opportunities among neighboring countries.

Sự thống nhất kinh tế dẫn đến cơ hội thương mại tăng lên giữa các quốc gia láng giềng.

German unification

Đoàn kết đức

German unification brought social stability to the region.

Việc thống nhất đức mang lại sự ổn định xã hội cho khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unification

Không có idiom phù hợp