Bản dịch của từ Economic theory trong tiếng Việt

Economic theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic theory (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk θˈɪɹi
ˌɛkənˈɑmɨk θˈɪɹi
01

Một khung lý thuyết để hiểu về nền kinh tế và hành vi kinh tế.

A framework for understanding the economy and economic behavior.

Ví dụ

The economic theory explains why people save money during a recession.

Lý thuyết kinh tế giải thích tại sao mọi người tiết kiệm tiền trong suy thoái.

Many students do not understand the economic theory of supply and demand.

Nhiều sinh viên không hiểu lý thuyết kinh tế về cung và cầu.

Does the economic theory apply to our local community's financial issues?

Lý thuyết kinh tế có áp dụng cho vấn đề tài chính của cộng đồng chúng ta không?

02

Một tập hợp các nguyên tắc giải thích cách thức mà các tác nhân kinh tế tương tác và ra quyết định.

A set of principles that explains how economic agents interact and make decisions.

Ví dụ

The economic theory explains how families decide to spend their income.

Lý thuyết kinh tế giải thích cách các gia đình quyết định chi tiêu thu nhập.

Many students do not understand the economic theory behind social policies.

Nhiều sinh viên không hiểu lý thuyết kinh tế đứng sau các chính sách xã hội.

Does the economic theory apply to the distribution of wealth in society?

Lý thuyết kinh tế có áp dụng cho việc phân phối tài sản trong xã hội không?

03

Nghiên cứu về cách mà các xã hội phân bổ tài nguyên khan hiếm.

The study of how societies allocate scarce resources.

Ví dụ

Economic theory helps explain resource distribution in society like in 2020.

Lý thuyết kinh tế giúp giải thích phân phối tài nguyên trong xã hội như năm 2020.

Many people do not understand economic theory and its social implications.

Nhiều người không hiểu lý thuyết kinh tế và những tác động xã hội của nó.

Does economic theory influence how we allocate resources in our community?

Lý thuyết kinh tế có ảnh hưởng đến cách chúng ta phân bổ tài nguyên trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic theory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic theory

Không có idiom phù hợp