Bản dịch của từ Economic theory trong tiếng Việt

Economic theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic theory(Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk θˈɪɹi
ˌɛkənˈɑmɨk θˈɪɹi
01

Một khung lý thuyết để hiểu về nền kinh tế và hành vi kinh tế.

A framework for understanding the economy and economic behavior.

Ví dụ
02

Một tập hợp các nguyên tắc giải thích cách thức mà các tác nhân kinh tế tương tác và ra quyết định.

A set of principles that explains how economic agents interact and make decisions.

Ví dụ
03

Nghiên cứu về cách mà các xã hội phân bổ tài nguyên khan hiếm.

The study of how societies allocate scarce resources.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh