Bản dịch của từ Economic theory trong tiếng Việt
Economic theory

Economic theory(Noun)
Một khung lý thuyết để hiểu về nền kinh tế và hành vi kinh tế.
A framework for understanding the economy and economic behavior.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Lý thuyết kinh tế" đề cập đến các khung lý luận và mô hình được sử dụng để phân tích và dự đoán hành vi kinh tế. Nó bao gồm nhiều trường phái như kinh tế học cổ điển, Keynes và chủ nghĩa Marx. Bằng cách sử dụng các giả thuyết và phương pháp định lượng, lý thuyết kinh tế giúp giải thích sự lựa chọn của các tác nhân kinh tế và ảnh hưởng đến các quyết định chính sách. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được giữ nguyên cả ở Anh và Mỹ, với cách sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy.
"Lý thuyết kinh tế" đề cập đến các khung lý luận và mô hình được sử dụng để phân tích và dự đoán hành vi kinh tế. Nó bao gồm nhiều trường phái như kinh tế học cổ điển, Keynes và chủ nghĩa Marx. Bằng cách sử dụng các giả thuyết và phương pháp định lượng, lý thuyết kinh tế giúp giải thích sự lựa chọn của các tác nhân kinh tế và ảnh hưởng đến các quyết định chính sách. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được giữ nguyên cả ở Anh và Mỹ, với cách sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy.
