Bản dịch của từ Economic theory trong tiếng Việt
Economic theory
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Economic theory (Noun)
Một khung lý thuyết để hiểu về nền kinh tế và hành vi kinh tế.
A framework for understanding the economy and economic behavior.
The economic theory explains why people save money during a recession.
Lý thuyết kinh tế giải thích tại sao mọi người tiết kiệm tiền trong suy thoái.
Many students do not understand the economic theory of supply and demand.
Nhiều sinh viên không hiểu lý thuyết kinh tế về cung và cầu.
Does the economic theory apply to our local community's financial issues?
Lý thuyết kinh tế có áp dụng cho vấn đề tài chính của cộng đồng chúng ta không?
The economic theory explains how families decide to spend their income.
Lý thuyết kinh tế giải thích cách các gia đình quyết định chi tiêu thu nhập.
Many students do not understand the economic theory behind social policies.
Nhiều sinh viên không hiểu lý thuyết kinh tế đứng sau các chính sách xã hội.
Does the economic theory apply to the distribution of wealth in society?
Lý thuyết kinh tế có áp dụng cho việc phân phối tài sản trong xã hội không?
Economic theory helps explain resource distribution in society like in 2020.
Lý thuyết kinh tế giúp giải thích phân phối tài nguyên trong xã hội như năm 2020.
Many people do not understand economic theory and its social implications.
Nhiều người không hiểu lý thuyết kinh tế và những tác động xã hội của nó.
Does economic theory influence how we allocate resources in our community?
Lý thuyết kinh tế có ảnh hưởng đến cách chúng ta phân bổ tài nguyên trong cộng đồng không?
"Lý thuyết kinh tế" đề cập đến các khung lý luận và mô hình được sử dụng để phân tích và dự đoán hành vi kinh tế. Nó bao gồm nhiều trường phái như kinh tế học cổ điển, Keynes và chủ nghĩa Marx. Bằng cách sử dụng các giả thuyết và phương pháp định lượng, lý thuyết kinh tế giúp giải thích sự lựa chọn của các tác nhân kinh tế và ảnh hưởng đến các quyết định chính sách. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được giữ nguyên cả ở Anh và Mỹ, với cách sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp