Bản dịch của từ Economic upswing trong tiếng Việt
Economic upswing

Economic upswing (Noun)
Một giai đoạn cải thiện hoặc phục hồi kinh tế được đặc trưng bởi hoạt động kinh doanh tăng lên và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
A period of economic improvement or recovery characterized by increased business activity and a reduction in unemployment rates.
The economic upswing in 2021 helped reduce unemployment rates significantly.
Sự phục hồi kinh tế năm 2021 đã giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp đáng kể.
There was no economic upswing in the last quarter of 2020.
Không có sự phục hồi kinh tế trong quý cuối năm 2020.
Is the economic upswing expected to continue into 2023?
Sự phục hồi kinh tế có dự kiến sẽ tiếp tục vào năm 2023 không?
Economic upswing (Adjective)
The economic upswing improved job opportunities for many local residents in 2022.
Sự phục hồi kinh tế đã cải thiện cơ hội việc làm cho nhiều cư dân địa phương vào năm 2022.
The economic upswing did not benefit everyone in the community equally.
Sự phục hồi kinh tế không mang lại lợi ích cho mọi người trong cộng đồng một cách công bằng.
Is the economic upswing sustainable for the next few years?
Liệu sự phục hồi kinh tế có bền vững trong vài năm tới không?
Khái niệm "economic upswing" đề cập đến giai đoạn tăng trưởng kinh tế, khi các chỉ số kinh tế như GDP, việc làm và sản xuất đều có xu hướng đi lên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích chu kỳ kinh tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhất định, "economic recovery" có thể được dùng đồng nghĩa, nhưng thường chỉ ra sự phục hồi từ suy thoái.
Thuật ngữ "upswing" có nguồn gốc từ động từ "swing" trong tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là sự chuyển động lên trên. Từ này có nguồn gốc Latin từ "swingere", có nghĩa là dao động hay lắc lư. Trong ngữ cảnh kinh tế, "economic upswing" chỉ giai đoạn phục hồi hoặc phát triển tăng trưởng của nền kinh tế. Sự kết hợp giữa nội dung từ gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyển động tích cực trong các chỉ số kinh tế, như GDP và việc làm.
Cụm từ "economic upswing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần viết và nói, liên quan đến chủ đề kinh tế và phát triển. Tần suất của nó ở các phần khác như đọc và nghe tương đối thấp do tính chuyên ngành. Trong các bối cảnh khác, "economic upswing" thường được sử dụng để mô tả giai đoạn phục hồi hoặc tăng trưởng trong nền kinh tế, thường đi kèm với sự gia tăng việc làm và đầu tư. Cụm từ này cũng được sử dụng trong các báo cáo tài chính và phân tích kinh tế để đánh giá tình hình kinh tế hiện tại và dự đoán tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp