Bản dịch của từ Economic upswing trong tiếng Việt

Economic upswing

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic upswing (Noun)

ɨkˌɑnəmˈoʊsɨfɨŋz
ɨkˌɑnəmˈoʊsɨfɨŋz
01

Một giai đoạn cải thiện hoặc phục hồi kinh tế được đặc trưng bởi hoạt động kinh doanh tăng lên và giảm tỷ lệ thất nghiệp.

A period of economic improvement or recovery characterized by increased business activity and a reduction in unemployment rates.

Ví dụ

The economic upswing in 2021 helped reduce unemployment rates significantly.

Sự phục hồi kinh tế năm 2021 đã giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp đáng kể.

There was no economic upswing in the last quarter of 2020.

Không có sự phục hồi kinh tế trong quý cuối năm 2020.

Is the economic upswing expected to continue into 2023?

Sự phục hồi kinh tế có dự kiến sẽ tiếp tục vào năm 2023 không?

Economic upswing (Adjective)

ɨkˌɑnəmˈoʊsɨfɨŋz
ɨkˌɑnəmˈoʊsɨfɨŋz
01

Liên quan đến kinh tế hoặc nền kinh tế.

Relating to economics or the economy.

Ví dụ

The economic upswing improved job opportunities for many local residents in 2022.

Sự phục hồi kinh tế đã cải thiện cơ hội việc làm cho nhiều cư dân địa phương vào năm 2022.

The economic upswing did not benefit everyone in the community equally.

Sự phục hồi kinh tế không mang lại lợi ích cho mọi người trong cộng đồng một cách công bằng.

Is the economic upswing sustainable for the next few years?

Liệu sự phục hồi kinh tế có bền vững trong vài năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic upswing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic upswing

Không có idiom phù hợp