Bản dịch của từ Ecotype trong tiếng Việt
Ecotype
Noun [U/C]
Ecotype (Noun)
Ví dụ
The ecotype of the bird in the urban area is different.
Ecotype của chim ở khu đô thị khác biệt.
There is no ecotype of fish found in polluted rivers.
Không có ecotype của cá được tìm thấy trong sông bị ô nhiễm.
Is the ecotype of the plant affected by city pollution?
Ecotype của cây có bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ecotype
Không có idiom phù hợp