Bản dịch của từ Ecotype trong tiếng Việt

Ecotype

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecotype (Noun)

01

Một dạng hoặc chủng tộc riêng biệt của một loài thực vật hoặc động vật chiếm giữ một môi trường sống cụ thể.

A distinct form or race of a plant or animal species occupying a particular habitat.

Ví dụ

The ecotype of the bird in the urban area is different.

Ecotype của chim ở khu đô thị khác biệt.

There is no ecotype of fish found in polluted rivers.

Không có ecotype của cá được tìm thấy trong sông bị ô nhiễm.

Is the ecotype of the plant affected by city pollution?

Ecotype của cây có bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ecotype cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecotype

Không có idiom phù hợp