Bản dịch của từ Ecotype trong tiếng Việt
Ecotype
Ecotype (Noun)
The ecotype of the bird in the urban area is different.
Ecotype của chim ở khu đô thị khác biệt.
There is no ecotype of fish found in polluted rivers.
Không có ecotype của cá được tìm thấy trong sông bị ô nhiễm.
Is the ecotype of the plant affected by city pollution?
Ecotype của cây có bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm thành phố không?
Thuật ngữ "ecotype" được sử dụng trong sinh thái học để chỉ một biến thể của loài, mà có đặc điểm di truyền và sinh lý vượt trội hơn để thích nghi với môi trường cụ thể. Ecotype đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu tiến hóa, bởi vì chúng phản ánh sự khác biệt về sinh thái và tác động của môi trường đến sự phát triển của loài. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "ecotype" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "eco" xuất phát từ "oikos" nghĩa là "nhà" hoặc "môi trường sống", và "type" từ tiếng Latin "typus", chỉ dạng mẫu. Khái niệm này được phát triển trong lĩnh vực sinh thái học để mô tả những quần thể sinh vật có sự thích nghi và biến đổi hình thái theo đặc điểm môi trường sống cụ thể. Sự kết hợp này nhấn mạnh mối liên hệ giữa môi trường và sự phát triển của các loài, phản ánh tính đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái khác nhau.
Từ "ecotype" xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến lĩnh vực khoa học môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về đa dạng sinh học và sinh thái học. Ngoài ra, "ecotype" còn được sử dụng trong nghiên cứu về các biến thể sinh học trong các quần thể, giúp phân tích sự thích ứng của các loài với môi trường sống của chúng.