Bản dịch của từ Ectodomain trong tiếng Việt

Ectodomain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ectodomain (Noun)

01

(hóa sinh) phần polypeptide trên màng tế bào vượt ra ngoài màng vào khoảng ngoại bào.

Biochemistry the portion of a polypeptide on a cell membrane that extends beyond the membrane into the extracellular space.

Ví dụ

The ectodomain of the protein helps in cell communication and signaling.

Ectodomain của protein giúp trong giao tiếp và tín hiệu tế bào.

The ectodomain does not affect the internal processes of the cell.

Ectodomain không ảnh hưởng đến các quá trình bên trong của tế bào.

Is the ectodomain important for social interactions in cells?

Ectodomain có quan trọng cho các tương tác xã hội trong tế bào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ectodomain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ectodomain

Không có idiom phù hợp