Bản dịch của từ Eddied trong tiếng Việt

Eddied

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eddied (Verb)

ˈɛdid
ˈɛdid
01

Di chuyển theo đường tròn.

Move in a circular way.

Ví dụ

The children eddied around the playground during recess at Lincoln School.

Những đứa trẻ xoay tròn quanh sân chơi trong giờ giải lao ở trường Lincoln.

They did not eddy in the crowded market during the festival.

Họ không xoay tròn trong chợ đông đúc trong lễ hội.

Did the dancers eddy gracefully at the community event last Saturday?

Các vũ công có xoay tròn duyên dáng trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua không?

Eddied (Noun)

ˈɛdid
ˈɛdid
01

Chuyển động xoáy của nước, không khí hoặc khói.

A swirling movement of water air or smoke.

Ví dụ

The smoke eddied around the crowded room during the protest.

Khói xoáy quanh căn phòng đông đúc trong cuộc biểu tình.

The wind did not eddy as people expected during the festival.

Gió đã không xoáy như mọi người mong đợi trong lễ hội.

Did the leaves eddy in the air at the community event?

Có phải lá đã xoáy trong không khí tại sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eddied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eddied

Không có idiom phù hợp