Bản dịch của từ Eddo trong tiếng Việt

Eddo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eddo (Noun)

ˈɛdoʊ
ˈɛdoʊ
01

Một loại củ khoai môn hoặc một loại cây thuộc giống tây ấn độ với nhiều củ khoai môn ăn được.

A taro corm or plant of a west indian variety with many edible cormlets.

Ví dụ

The social event featured a delicious stew made with eddo.

Sự kiện xã hội giới thiệu món hầm ngon được làm từ eddo.

The community garden grew various crops, including eddo plants.

Khu vườn cộng đồng trồng nhiều loại cây khác nhau, bao gồm cả cây eddo.

Local farmers harvested eddo corms for the upcoming food festival.

Nông dân địa phương thu hoạch giun eddo cho lễ hội ẩm thực sắp tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eddo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eddo

Không có idiom phù hợp