Bản dịch của từ Eddo trong tiếng Việt
Eddo

Eddo (Noun)
The social event featured a delicious stew made with eddo.
Sự kiện xã hội giới thiệu món hầm ngon được làm từ eddo.
The community garden grew various crops, including eddo plants.
Khu vườn cộng đồng trồng nhiều loại cây khác nhau, bao gồm cả cây eddo.
Local farmers harvested eddo corms for the upcoming food festival.
Nông dân địa phương thu hoạch giun eddo cho lễ hội ẩm thực sắp tới.
Họ từ
Eddo là một thuật ngữ chỉ củ của một số loài cây thuộc họ khoai môn, thường được trồng ở vùng nhiệt đới. Eddo, thường được biết đến với tên gọi tiếng Anh là "taro" ở Mỹ, được sử dụng trong ẩm thực nhờ vị ngọt và độ béo. Trong Anh, từ này có thể không phổ biến như ở Mỹ, nơi nó thường được tìm thấy trong các món ăn châu Á. Ngoài ra, eddo còn đóng vai trò quan trọng trong các nền văn hóa ẩm thực khác nhau.
Từ "eddo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "edere", có nghĩa là "ăn" hoặc "tiêu thụ". Trong ngữ cảnh thực vật học, "eddo" thường chỉ đến một loại khoai môn thuộc chi Colocasia, được trồng chủ yếu để lấy củ ăn. Sự liên quan giữa khái niệm này và nguồn gốc ngôn ngữ thể hiện sự kết nối giữa việc thu hoạch và tiêu thụ thực phẩm, thể hiện chức năng thiết yếu của thực vật trong đời sống con người.
Từ "eddo" là một thuật ngữ ít phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "eddo" đề cập đến một loại củ khoai thường thấy trong ẩm thực Caribe và một số khu vực châu Phi. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thực phẩm, nấu ăn hoặc văn hóa địa phương, nhưng không mang tính chất tổng quát và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp