Bản dịch của từ Corm trong tiếng Việt
Corm
Corm (Noun)
Một cơ quan lưu trữ tròn dưới lòng đất có ở các loài thực vật như hoa nghệ tây, hoa lay ơn và cây anh thảo, bao gồm phần gốc thân phồng lên được bao phủ bởi các lá vảy.
A rounded underground storage organ present in plants such as crocuses, gladioli, and cyclamens, consisting of a swollen stem base covered with scale leaves.
The corms of crocuses are essential for their survival.
Các củ corm của hoa nghệ tây quan trọng cho sự sống còn của chúng.
Gladioli produce corms that store nutrients for growth.
Hoa lay ơn tạo ra củ corm để lưu trữ chất dinh dưỡng cho sự phát triển.
Cyclamens rely on corms to survive harsh weather conditions.
Hoa linh lan phụ thuộc vào củ corm để sống sót trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Họ từ
Corm là một loại bộ phận sinh dưỡng ngầm của thực vật, thường có hình dạng tròn hoặc hình bầu dục, được sử dụng để tích trữ chất dinh dưỡng. Corm khác với củ ở chỗ nó không có lớp vỏ cứng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất giữa cả Anh và Mỹ. Corm đóng vai trò quan trọng trong sinh sản vô tính của nhiều loại cây như nghệ, tỏi và bông cải. Sự hiểu biết về corm giúp nâng cao khả năng trồng trọt và duy trì giống cây.
Từ "corm" xuất phát từ gốc Latin "cormus", có nghĩa là "thân" hoặc "cành". Trong môn thực vật học, "corm" đề cập đến một loại thân củ ngắn, tích trữ chất dinh dưỡng dưới mặt đất, thường gặp ở các loài thực vật như nghệ tây và cây hành. Sự phát triển này cho phép cây sinh sống qua mùa khô và tái sinh vào mùa mưa, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa khái niệm gốc và chức năng sinh học hiện tại của từ.
Từ "corm" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. "Corm" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và nông nghiệp để chỉ phần thân ngầm của một số loại thực vật, chẳng hạn như cây crocus. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các bài viết khoa học về thực vật học hoặc trong thảo luận về phương pháp canh tác, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp