Bản dịch của từ Effective communication trong tiếng Việt

Effective communication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effective communication(Noun)

ɨfˈɛktɨv kəmjˌunəkˈeɪʃən
ɨfˈɛktɨv kəmjˌunəkˈeɪʃən
01

Quá trình trao đổi ý tưởng, suy nghĩ, hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm.

The process of exchanging ideas, thoughts, or feelings between individuals or groups.

Ví dụ
02

Một phương pháp truyền đạt thông tin dẫn đến kết quả mong muốn hoặc hiểu biết.

A method of conveying information that leads to the desired outcome or understanding.

Ví dụ
03

Khả năng truyền đạt tin nhắn một cách rõ ràng và hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh.

The ability to convey messages clearly and efficiently in various contexts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh