Bản dịch của từ Effective communication trong tiếng Việt
Effective communication
Effective communication (Noun)
Quá trình trao đổi ý tưởng, suy nghĩ, hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm.
The process of exchanging ideas, thoughts, or feelings between individuals or groups.
Effective communication helps build strong relationships in social settings like parties.
Giao tiếp hiệu quả giúp xây dựng mối quan hệ vững chắc trong các buổi tiệc.
Effective communication does not occur when people ignore each other's opinions.
Giao tiếp hiệu quả không xảy ra khi mọi người bỏ qua ý kiến của nhau.
How does effective communication improve teamwork in social organizations like clubs?
Giao tiếp hiệu quả cải thiện công việc nhóm trong các tổ chức xã hội như câu lạc bộ như thế nào?
Một phương pháp truyền đạt thông tin dẫn đến kết quả mong muốn hoặc hiểu biết.
A method of conveying information that leads to the desired outcome or understanding.
Effective communication helps friends resolve conflicts quickly and peacefully.
Giao tiếp hiệu quả giúp bạn bè giải quyết xung đột nhanh chóng và hòa bình.
Effective communication does not always occur in large social gatherings.
Giao tiếp hiệu quả không phải lúc nào cũng xảy ra trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn.
Is effective communication important for building strong social relationships?
Giao tiếp hiệu quả có quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Khả năng truyền đạt tin nhắn một cách rõ ràng và hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh.
The ability to convey messages clearly and efficiently in various contexts.
Effective communication helps build strong relationships in social settings.
Giao tiếp hiệu quả giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
Effective communication does not always happen at crowded social events.
Giao tiếp hiệu quả không phải lúc nào cũng xảy ra tại sự kiện đông người.
How can we improve effective communication in our community gatherings?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện giao tiếp hiệu quả trong các buổi họp cộng đồng?
Giao tiếp hiệu quả là khái niệm mô tả khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và ảnh hưởng đến đối tượng tiếp nhận. Khả năng này bao gồm các phương diện như ngôn ngữ, ngữ điệu, cử chỉ và sự lắng nghe. Giao tiếp hiệu quả không chỉ được đánh giá qua nội dung mà còn qua cảm xúc và cái nhìn xã hội. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm và cách thể hiện trong một số ngữ cảnh nhất định.