Bản dịch của từ Effective communication trong tiếng Việt
Effective communication

Effective communication(Noun)
Quá trình trao đổi ý tưởng, suy nghĩ, hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm.
The process of exchanging ideas, thoughts, or feelings between individuals or groups.
Một phương pháp truyền đạt thông tin dẫn đến kết quả mong muốn hoặc hiểu biết.
A method of conveying information that leads to the desired outcome or understanding.
Khả năng truyền đạt tin nhắn một cách rõ ràng và hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh.
The ability to convey messages clearly and efficiently in various contexts.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Giao tiếp hiệu quả là khái niệm mô tả khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và ảnh hưởng đến đối tượng tiếp nhận. Khả năng này bao gồm các phương diện như ngôn ngữ, ngữ điệu, cử chỉ và sự lắng nghe. Giao tiếp hiệu quả không chỉ được đánh giá qua nội dung mà còn qua cảm xúc và cái nhìn xã hội. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm và cách thể hiện trong một số ngữ cảnh nhất định.
Giao tiếp hiệu quả là khái niệm mô tả khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và ảnh hưởng đến đối tượng tiếp nhận. Khả năng này bao gồm các phương diện như ngôn ngữ, ngữ điệu, cử chỉ và sự lắng nghe. Giao tiếp hiệu quả không chỉ được đánh giá qua nội dung mà còn qua cảm xúc và cái nhìn xã hội. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm và cách thể hiện trong một số ngữ cảnh nhất định.
