Bản dịch của từ Effective implementation trong tiếng Việt
Effective implementation

Effective implementation (Noun)
The effective implementation of policies improved community health in 2022.
Việc thực hiện hiệu quả các chính sách đã cải thiện sức khỏe cộng đồng vào năm 2022.
The city did not see effective implementation of recycling programs last year.
Thành phố đã không thấy việc thực hiện hiệu quả các chương trình tái chế năm ngoái.
Is the effective implementation of social programs a priority for the government?
Việc thực hiện hiệu quả các chương trình xã hội có phải là ưu tiên của chính phủ không?
The effective implementation of the new recycling program started in January 2023.
Việc thực hiện hiệu quả chương trình tái chế mới bắt đầu vào tháng 1 năm 2023.
The city did not see effective implementation of the social welfare policies.
Thành phố không chứng kiến việc thực hiện hiệu quả các chính sách phúc lợi xã hội.
Is the effective implementation of community programs improving local living conditions?
Việc thực hiện hiệu quả các chương trình cộng đồng có cải thiện điều kiện sống địa phương không?
The effective implementation of policies improved community health in 2022.
Việc thực hiện hiệu quả các chính sách đã cải thiện sức khỏe cộng đồng năm 2022.
The city did not focus on effective implementation of social programs.
Thành phố đã không chú trọng vào việc thực hiện hiệu quả các chương trình xã hội.
Is effective implementation of social policies crucial for community development?
Việc thực hiện hiệu quả các chính sách xã hội có quan trọng cho phát triển cộng đồng không?
"Effective implementation" là một thuật ngữ chỉ quá trình thực hiện các kế hoạch hoặc chính sách một cách có hiệu quả, đảm bảo đạt được các mục tiêu đề ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và hành chính công. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "effective" có thể được nhấn mạnh hơn trong văn phong Anh, trong khi Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn và trực tiếp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
