Bản dịch của từ Eggnog trong tiếng Việt
Eggnog

Eggnog (Noun)
I enjoy eggnog during holiday parties with friends and family.
Tôi thích uống eggnog trong các bữa tiệc mùa lễ với bạn bè và gia đình.
Some people dislike eggnog due to its rich and creamy taste.
Một số người không thích eggnog vì hương vị đậm đà và kem.
Do you think eggnog is a popular drink during Christmas celebrations?
Bạn có nghĩ eggnog là một loại đồ uống phổ biến trong các lễ kỷ niệm Giáng Sinh không?
Dạng danh từ của Eggnog (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eggnog | Eggnogs |
Eggnog là một loại đồ uống truyền thống, thường được chế biến từ sữa, trứng và đường, thường có bổ sung rượu như rượu rum, bourbon hoặc brandy. Loại đồ uống này phổ biến trong mùa lễ hội Giáng sinh và khai thác vị ngọt ngào cùng với hương vị thơm của gia vị như quế và nhục đậu khấu. Tại Anh, eggnog thường được gọi là “egg flip”, mặc dù các thành phần và công thức có thể khác nhau; sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh văn hóa và thói quen tiêu dùng.
Từ "eggnog" có nguồn gốc từ cụm từ "egg" (trứng) và "nog", một từ cổ có nghĩa là ly cốc bằng gỗ. Nhờ những ghi chép vào thế kỷ 17, món đồ uống này được phát triển từ Anh Quốc, kết hợp các thành phần như trứng, sữa và rượu mạnh. Sự kết hợp này đã làm nổi bật tính chất phong phú, ấm áp, thường được thưởng thức trong các dịp lễ hội, phản ánh cách mà văn hóa ẩm thực ảnh hưởng đến ngôn ngữ.
Từ "eggnog" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần nghe và nói, nơi có thể nhắc đến các truyền thống văn hóa và món ăn trong dịp lễ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các món đồ uống mùa đông, đặc biệt là ở Bắc Mỹ, nơi nó phổ biến trong các bữa tiệc Giáng sinh. Khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào các chủ đề liên quan đến ẩm thực và thói quen văn hóa.