Bản dịch của từ Eggnog trong tiếng Việt

Eggnog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eggnog (Noun)

ˈɛgnɑg
ˈɛgnɑg
01

Một thức uống bao gồm rượu rum, rượu mạnh hoặc rượu khác trộn với trứng đánh, sữa và đường.

A drink consisting of rum brandy or other alcohol mixed with beaten egg milk and sugar.

Ví dụ

I enjoy eggnog during holiday parties with friends and family.

Tôi thích uống eggnog trong các bữa tiệc mùa lễ với bạn bè và gia đình.

Some people dislike eggnog due to its rich and creamy taste.

Một số người không thích eggnog vì hương vị đậm đà và kem.

Do you think eggnog is a popular drink during Christmas celebrations?

Bạn có nghĩ eggnog là một loại đồ uống phổ biến trong các lễ kỷ niệm Giáng Sinh không?

Dạng danh từ của Eggnog (Noun)

SingularPlural

Eggnog

Eggnogs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eggnog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eggnog

Không có idiom phù hợp