Bản dịch của từ Egregore trong tiếng Việt

Egregore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egregore (Noun)

ˈɛɡɹəɡˌɔɹ
ˈɛɡɹəɡˌɔɹ
01

(lỗi thời) một thiên thần từ sách enoch.

Obsolete an angelic being from the book of enoch.

Ví dụ

The egregore symbolizes hope in our community gatherings every month.

Egregore tượng trưng cho hy vọng trong các buổi tụ họp cộng đồng hàng tháng.

No one has seen an egregore during our discussions at the center.

Không ai đã thấy egregore trong các cuộc thảo luận tại trung tâm.

Is the egregore a real concept in our social events?

Egregore có phải là một khái niệm thực sự trong các sự kiện xã hội không?

02

(huyền bí) một thực thể tâm linh tự trị bao gồm và ảnh hưởng đến suy nghĩ của một nhóm người.

Occult an autonomous psychic entity that is composed of and influences the thoughts of a group of people.

Ví dụ

The egregore of activists influenced the community's response to climate change.

Egregore của những nhà hoạt động đã ảnh hưởng đến phản ứng của cộng đồng với biến đổi khí hậu.

The egregore does not control individual thoughts, only group dynamics.

Egregore không kiểm soát suy nghĩ cá nhân, chỉ ảnh hưởng đến động lực nhóm.

How does the egregore shape opinions in social movements like Black Lives Matter?

Egregore hình thành ý kiến trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egregore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egregore

Không có idiom phù hợp