Bản dịch của từ Eighths system trong tiếng Việt
Eighths system
Noun [U/C]

Eighths system (Noun)
ˈeɪtθs sˈɪstəm
ˈeɪtθs sˈɪstəm
01
Một hệ thống đo lường sử dụng phần tám làm đơn vị phân số.
A system of measurement that uses eighths as the fractional unit.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sắp xếp hoặc cấu trúc được chia thành tám phần hoặc đoạn.
An arrangement or structure divided into eight parts or segments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp để tổ chức hoặc phân loại các mục thành tám nhóm riêng biệt.
A method for organizing or categorizing items into eight distinct groups.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eighths system
Không có idiom phù hợp