Bản dịch của từ Ejusdem generis trong tiếng Việt

Ejusdem generis

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ejusdem generis (Idiom)

01

Cùng loại hoặc bản chất

Of the same kind or nature

Ví dụ

Many social issues are ejusdem generis, like poverty and unemployment.

Nhiều vấn đề xã hội có cùng bản chất, như nghèo đói và thất nghiệp.

Not all social programs are ejusdem generis; some are unique.

Không phải tất cả các chương trình xã hội đều có cùng bản chất; một số là độc đáo.

Are climate change and pollution ejusdem generis in social discussions?

Biến đổi khí hậu và ô nhiễm có cùng bản chất trong các cuộc thảo luận xã hội không?

02

Một nguyên tắc pháp lý giới hạn các từ chung vào cùng một loại với các từ cụ thể trước đó

A legal principle that limits general words to the same class as preceding specific words

Ví dụ

The law applies ejusdem generis to protect social workers' rights.

Luật áp dụng nguyên tắc ejusdem generis để bảo vệ quyền lợi của nhân viên xã hội.

The policy does not apply ejusdem generis for all social programs.

Chính sách không áp dụng nguyên tắc ejusdem generis cho tất cả các chương trình xã hội.

Does the court use ejusdem generis for social justice cases?

Tòa án có sử dụng nguyên tắc ejusdem generis cho các vụ án công bằng xã hội không?

03

Được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để giải thích các điều luật và hợp đồng

Used in legal contexts to interpret statutes and contracts

Ví dụ

The court used ejusdem generis to interpret the new social law.

Tòa án đã sử dụng ejusdem generis để giải thích luật xã hội mới.

Ejusdem generis does not apply to all social contracts, only specific ones.

Ejusdem generis không áp dụng cho tất cả hợp đồng xã hội, chỉ một số cụ thể.

How does ejusdem generis affect social policy interpretation in court cases?

Ejusdem generis ảnh hưởng như thế nào đến việc giải thích chính sách xã hội trong các vụ án?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ejusdem generis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ejusdem generis

Không có idiom phù hợp