Bản dịch của từ Ejusdem generis trong tiếng Việt
Ejusdem generis

Ejusdem generis (Idiom)
Many social issues are ejusdem generis, like poverty and unemployment.
Nhiều vấn đề xã hội có cùng bản chất, như nghèo đói và thất nghiệp.
Not all social programs are ejusdem generis; some are unique.
Không phải tất cả các chương trình xã hội đều có cùng bản chất; một số là độc đáo.
Are climate change and pollution ejusdem generis in social discussions?
Biến đổi khí hậu và ô nhiễm có cùng bản chất trong các cuộc thảo luận xã hội không?
The law applies ejusdem generis to protect social workers' rights.
Luật áp dụng nguyên tắc ejusdem generis để bảo vệ quyền lợi của nhân viên xã hội.
The policy does not apply ejusdem generis for all social programs.
Chính sách không áp dụng nguyên tắc ejusdem generis cho tất cả các chương trình xã hội.
Does the court use ejusdem generis for social justice cases?
Tòa án có sử dụng nguyên tắc ejusdem generis cho các vụ án công bằng xã hội không?
The court used ejusdem generis to interpret the new social law.
Tòa án đã sử dụng ejusdem generis để giải thích luật xã hội mới.
Ejusdem generis does not apply to all social contracts, only specific ones.
Ejusdem generis không áp dụng cho tất cả hợp đồng xã hội, chỉ một số cụ thể.
How does ejusdem generis affect social policy interpretation in court cases?
Ejusdem generis ảnh hưởng như thế nào đến việc giải thích chính sách xã hội trong các vụ án?