Bản dịch của từ Electromagnet trong tiếng Việt
Electromagnet
Electromagnet (Noun)
The electromagnet in the speaker produces sound waves.
Nam ở loa tạo sóng âm thanh.
The social worker explained how an electromagnet works to the children.
Người làm công việc xã hội giải thích cách một nam hoạt động cho trẻ em.
Is an electromagnet commonly used in everyday household appliances?
Một nam thường được sử dụng trong các thiết bị gia đình hàng ngày?
Dạng danh từ của Electromagnet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Electromagnet | Electromagnets |
Họ từ
Điện từ là một thuật ngữ chỉ loại nam châm hoạt động dựa trên nguyên lý điện từ, tức là khi có dòng điện đi qua cuộn dây dẫn, từ trường sẽ được sinh ra xung quanh nó. Điện từ thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và điện tử, như motor điện và thiết bị từ tính. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "electromagnet" với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay cách viết.
Từ "electromagnet" bắt nguồn từ tiếng Latinh "electrum", có nghĩa là "điện", và từ tiếng Hy Lạp "magnetis", chỉ đến đá từ. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 19, khi khám phá ra mối liên hệ giữa điện và từ trường, dẫn đến việc tạo ra nam châm điện. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả thiết bị tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua, phản ánh sự kết hợp giữa hai khái niệm cơ bản trong vật lý.
Từ "electromagnet" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các ứng dụng của lực từ, điện và kỹ thuật. Ngoài IELTS, "electromagnet" thường được sử dụng trong các bài giảng về vật lý, kỹ thuật điện và trong các nghiên cứu về công nghệ tiên tiến, như robotics và thiết bị y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp