Bản dịch của từ Electrophoretic trong tiếng Việt
Electrophoretic

Electrophoretic (Adjective)
The electrophoretic process helped separate proteins in the community health project.
Quá trình điện di giúp tách protein trong dự án sức khỏe cộng đồng.
Many people do not understand electrophoretic techniques in social science research.
Nhiều người không hiểu các kỹ thuật điện di trong nghiên cứu khoa học xã hội.
Are electrophoretic methods useful for analyzing social behavior in studies?
Các phương pháp điện di có hữu ích trong việc phân tích hành vi xã hội không?
Electrophoretic (Noun)
Electrophoretic techniques help scientists analyze DNA samples effectively in laboratories.
Kỹ thuật điện di giúp các nhà khoa học phân tích mẫu DNA hiệu quả trong phòng thí nghiệm.
Electrophoretic methods are not commonly used in social science research today.
Các phương pháp điện di không được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu khoa học xã hội hôm nay.
Are electrophoretic applications relevant in studying social behaviors and trends?
Ứng dụng điện di có liên quan trong việc nghiên cứu hành vi và xu hướng xã hội không?
Họ từ
Từ "electrophoretic" là một tính từ trong lĩnh vực khoa học, thường được sử dụng để chỉ các quá trình hoặc kỹ thuật liên quan đến điện di, tức là sự di chuyển của các hạt mang điện trong chất lỏng dưới tác dụng của điện trường. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng một số ngữ cảnh có thể khác, như tiêu chuẩn và ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa học. Kỹ thuật điện di điện tử thường được sử dụng trong phân tích DNA và protein.
Từ "electrophoretic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "electro" xuất phát từ "electricus" có nghĩa là "điện", và "phoresis" từ tiếng Hy Lạp "phorēsis", có nghĩa là "di chuyển". Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 20 để mô tả phương pháp phân tách các phân tử trong điện trường. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử và hóa học, thể hiện quá trình di chuyển của các hạt mang điện trong dung dịch, nhấn mạnh sự kết nối giữa điện và di động.
Từ "electrophoretic" thường được sử dụng trong các bài đánh giá trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến khoa học đời sống và nghiên cứu hóa sinh. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài đọc và ngữ cảnh thí nghiệm là cao, phản ánh vai trò quan trọng của quy trình điện di trong phân tích và tách rời các phân tử. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo khoa học và tài liệu nghiên cứu, liên quan đến kỹ thuật phân tích protein và DNA trong phòng thí nghiệm.