Bản dịch của từ Electrophoretic trong tiếng Việt
Electrophoretic
Electrophoretic (Adjective)
The electrophoretic process helped separate proteins in the community health project.
Quá trình điện di giúp tách protein trong dự án sức khỏe cộng đồng.
Many people do not understand electrophoretic techniques in social science research.
Nhiều người không hiểu các kỹ thuật điện di trong nghiên cứu khoa học xã hội.
Are electrophoretic methods useful for analyzing social behavior in studies?
Các phương pháp điện di có hữu ích trong việc phân tích hành vi xã hội không?
Electrophoretic (Noun)
Electrophoretic techniques help scientists analyze DNA samples effectively in laboratories.
Kỹ thuật điện di giúp các nhà khoa học phân tích mẫu DNA hiệu quả trong phòng thí nghiệm.
Electrophoretic methods are not commonly used in social science research today.
Các phương pháp điện di không được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu khoa học xã hội hôm nay.
Are electrophoretic applications relevant in studying social behaviors and trends?
Ứng dụng điện di có liên quan trong việc nghiên cứu hành vi và xu hướng xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Electrophoretic cùng Chu Du Speak