Bản dịch của từ Eliminates trong tiếng Việt
Eliminates

Eliminates (Verb)
Education eliminates ignorance and promotes understanding among diverse communities.
Giáo dục loại bỏ sự ngu dốt và thúc đẩy sự hiểu biết giữa các cộng đồng đa dạng.
Social media does not eliminate the need for face-to-face communication.
Mạng xã hội không loại bỏ nhu cầu giao tiếp trực tiếp.
How can community programs eliminate poverty in urban areas effectively?
Các chương trình cộng đồng có thể loại bỏ nghèo đói ở khu vực đô thị như thế nào?
Education eliminates barriers between different social classes in society.
Giáo dục loại bỏ rào cản giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
Social media does not eliminate the need for face-to-face communication.
Mạng xã hội không loại bỏ nhu cầu giao tiếp trực tiếp.
How does community service eliminate social issues in urban areas?
Dịch vụ cộng đồng loại bỏ vấn đề xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
Để loại trừ khỏi việc xem xét.
To exclude from consideration.
This policy eliminates poverty in our community effectively and quickly.
Chính sách này loại bỏ nghèo đói trong cộng đồng của chúng ta một cách hiệu quả.
The new law does not eliminate discrimination in the workplace.
Luật mới không loại bỏ phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
Does this program eliminate social inequality among different groups?
Chương trình này có loại bỏ bất bình đẳng xã hội giữa các nhóm không?
Dạng động từ của Eliminates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eliminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eliminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eliminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eliminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eliminating |
Họ từ
Từ "eliminates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ hoặc xóa bỏ hoàn toàn một cái gì đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và y tế để chỉ hành động giảm thiểu hoặc loại bỏ các yếu tố không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể có thể khác nhau, phản ánh phong cách và thói quen ngôn ngữ của từng khu vực.
Từ "eliminates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eliminare", mang nghĩa là "thải ra" hoặc "loại bỏ". Từ này được formed từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "liminare" (giới hạn, ranh giới). Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 với ý nghĩa loại bỏ hoặc xóa bỏ một cái gì đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự chuyển mình từ khái niệm vật lý sang những ý nghĩa trừu tượng hơn, như loại bỏ trở ngại, ý nghĩ hoặc vấn đề.
Từ "eliminates" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi đề cập đến việc loại bỏ hoặc giảm thiểu vấn đề. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, y tế và kinh doanh, liên quan đến việc loại trừ các yếu tố không mong muốn hoặc những rào cản trong quy trình. Sự sử dụng này phản ánh ý nghĩa quyết liệt trong việc cải tiến hoặc tối ưu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



