Bản dịch của từ Elongated trong tiếng Việt
Elongated

Elongated (Adjective)
Có hình dạng hoặc hình dáng kéo dài.
Having a lengthened form or appearance.
Her elongated speech exceeded the time limit in the IELTS speaking test.
Bài phát biểu dài dằng dặc của cô ấy vượt quá giới hạn thời gian trong bài thi nói IELTS.
His answer was not concise, it was rather elongated and off-topic.
Câu trả lời của anh ấy không súc tích, nó khá dài dằng và không liên quan đến chủ đề.
Did the elongated essay affect the overall coherence of your writing task?
Bài luận dài dằng ảnh hưởng đến tính nhất quán tổng thể của bài viết của bạn không?
Dạng tính từ của Elongated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Elongated Kéo dài | More elongated Kéo dài hơn | Most elongated Kéo dài nhất |
Elongated (Verb)
She elongated her speech to meet the time requirement.
Cô ấy kéo dài bài phát biểu của mình để đáp ứng yêu cầu về thời gian.
He did not elongate his answer during the speaking test.
Anh ấy không kéo dài câu trả lời của mình trong bài thi nói.
Did you elongate your essay by adding more examples?
Bạn đã kéo dài bài tiểu luận của mình bằng cách thêm nhiều ví dụ chưa?
Dạng động từ của Elongated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elongate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elongated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elongated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elongates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elongating |
Họ từ
Từ "elongated" có nghĩa là kéo dài hoặc mở rộng về chiều dài. Trong ngữ cảnh hình học hoặc sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc các sinh vật có hình dạng dài hơn bình thường. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, cách phát âm có thể thay đổi, do khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm. Thông thường, "elongated" được dùng trong văn viết và nói để mô tả những điều có hình dạng kéo dài.
Từ "elongated" bắt nguồn từ động từ Latin "elongare", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "mở rộng". Từ này được hình thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "longus" (dài). Trong tiếng Anh, "elongated" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 17, mang nghĩa mô tả một hình dạng hoặc đối tượng bị kéo dài hơn so với kích thước thông thường. Sự phát triển này phản ánh rõ ràng sự biến đổi nghĩa từ gốc Latin đến cách sử dụng hiện tại.
Từ "elongated" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS với tần suất vừa phải. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả hình dạng và kích thước, đặc biệt trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc, sự phát triển hoặc hình thái của các đối tượng. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học, kiến trúc và nghệ thuật, liên quan đến đặc điểm hình học và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp