Bản dịch của từ Elongated trong tiếng Việt

Elongated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elongated (Adjective)

01

Có hình dạng hoặc hình dáng kéo dài.

Having a lengthened form or appearance.

Ví dụ

Her elongated speech exceeded the time limit in the IELTS speaking test.

Bài phát biểu dài dằng dặc của cô ấy vượt quá giới hạn thời gian trong bài thi nói IELTS.

His answer was not concise, it was rather elongated and off-topic.

Câu trả lời của anh ấy không súc tích, nó khá dài dằng và không liên quan đến chủ đề.

Did the elongated essay affect the overall coherence of your writing task?

Bài luận dài dằng ảnh hưởng đến tính nhất quán tổng thể của bài viết của bạn không?

Dạng tính từ của Elongated (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Elongated

Kéo dài

More elongated

Kéo dài hơn

Most elongated

Kéo dài nhất

Elongated (Verb)

ɪlˈɔŋgeɪtəd
ɪlˈɔŋgeɪtəd
01

Làm cho (cái gì đó) dài hơn, đặc biệt so với chiều rộng của nó.

Make something longer especially unusually so in relation to its width.

Ví dụ

She elongated her speech to meet the time requirement.

Cô ấy kéo dài bài phát biểu của mình để đáp ứng yêu cầu về thời gian.

He did not elongate his answer during the speaking test.

Anh ấy không kéo dài câu trả lời của mình trong bài thi nói.

Did you elongate your essay by adding more examples?

Bạn đã kéo dài bài tiểu luận của mình bằng cách thêm nhiều ví dụ chưa?

Dạng động từ của Elongated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elongate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elongated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elongated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elongates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Elongating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elongated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elongated

Không có idiom phù hợp