Bản dịch của từ Elongated trong tiếng Việt
Elongated
Elongated (Adjective)
Có hình dạng hoặc hình dáng kéo dài.
Having a lengthened form or appearance.
Her elongated speech exceeded the time limit in the IELTS speaking test.
Bài phát biểu dài dằng dặc của cô ấy vượt quá giới hạn thời gian trong bài thi nói IELTS.
His answer was not concise, it was rather elongated and off-topic.
Câu trả lời của anh ấy không súc tích, nó khá dài dằng và không liên quan đến chủ đề.
Did the elongated essay affect the overall coherence of your writing task?
Bài luận dài dằng ảnh hưởng đến tính nhất quán tổng thể của bài viết của bạn không?
Dạng tính từ của Elongated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Elongated Kéo dài | More elongated Kéo dài hơn | Most elongated Kéo dài nhất |
Elongated (Verb)
She elongated her speech to meet the time requirement.
Cô ấy kéo dài bài phát biểu của mình để đáp ứng yêu cầu về thời gian.
He did not elongate his answer during the speaking test.
Anh ấy không kéo dài câu trả lời của mình trong bài thi nói.
Did you elongate your essay by adding more examples?
Bạn đã kéo dài bài tiểu luận của mình bằng cách thêm nhiều ví dụ chưa?
Dạng động từ của Elongated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elongate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elongated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elongated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elongates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elongating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp