Bản dịch của từ Emailed trong tiếng Việt
Emailed

Emailed (Verb)
Gửi (ai đó) một email, thường là để liên lạc hoặc gửi tin nhắn điện tử.
Send someone an email typically in order to communicate or send a message electronically.
I emailed my friend Sarah about the party on Saturday.
Tôi đã gửi email cho bạn Sarah về bữa tiệc vào thứ Bảy.
I didn't email my colleague John about the meeting details.
Tôi đã không gửi email cho đồng nghiệp John về chi tiết cuộc họp.
Did you email Lisa the invitation for the social event?
Bạn đã gửi email cho Lisa lời mời tham gia sự kiện xã hội chưa?
Họ từ
"Emailed" là dạng quá khứ của động từ "email", có nghĩa là gửi thư điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, "email" (được phát âm /ˈiːmeɪl/) có thể được sử dụng như danh từ và động từ, trong khi tiếng Anh Anh thường ưa chuộng "e-mail" (phát âm tương tự). Cả hai dạng đều có nghĩa tương tự, nhưng "email" đang trở nên phổ biến hơn trong cả hai biến thể. Từ này phản ánh sự phát triển trong giao tiếp kỹ thuật số hiện đại.
Từ "emailed" xuất phát từ động từ "email", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "electronic mail", được hình thành vào thập niên 1970. "Email" đã trở thành hình thức giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả, kết hợp giữa tiền tố "e-" (mang nghĩa điện tử) và "mail" (thư tín). Sự phát triển của công nghệ thông tin đã đẩy nhanh việc sử dụng từ này trong ngôn ngữ, từ đó dẫn tới việc "emailed" chỉ hành động gửi thư điện tử.
Từ "emailed" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể liên quan đến các tình huống giao tiếp trong bài viết hoặc miêu tả. Trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gửi thư điện tử, phổ biến trong môi trường học tập và làm việc, đặc biệt khi nói về việc trao đổi thông tin nhanh chóng và hiệu quả. Um cầu nối giữa các cá nhân trong môi trường trực tuyến, "emailed" thể hiện sự phát triển của công nghệ thông tin trong thế kỷ 21.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



