Bản dịch của từ Emailed trong tiếng Việt

Emailed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emailed (Verb)

imˈeɪld
imˈeɪld
01

Gửi (ai đó) một email, thường là để liên lạc hoặc gửi tin nhắn điện tử.

Send someone an email typically in order to communicate or send a message electronically.

Ví dụ

I emailed my friend Sarah about the party on Saturday.

Tôi đã gửi email cho bạn Sarah về bữa tiệc vào thứ Bảy.

I didn't email my colleague John about the meeting details.

Tôi đã không gửi email cho đồng nghiệp John về chi tiết cuộc họp.

Did you email Lisa the invitation for the social event?

Bạn đã gửi email cho Lisa lời mời tham gia sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emailed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
[...] Besides, this group also accounted for the lowest users who paid bills online and at 60 percent [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] Enquiries were received in person, via telephone, or through or written correspondence [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] By June, the figure for and letter enquiries had dropped to around 200 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I was almost in tears when I received an that was sent to me to confirm my flight [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Emailed

Không có idiom phù hợp