Bản dịch của từ Embanking trong tiếng Việt
Embanking

Embanking (Verb)
The city is embanking the river to prevent future flooding disasters.
Thành phố đang xây đắp bờ sông để ngăn ngừa lũ lụt.
They are not embanking the area effectively against rising sea levels.
Họ không xây đắp khu vực này một cách hiệu quả trước mực nước biển tăng.
Is the government embanking neighborhoods to protect against heavy rains?
Chính phủ có đang xây đắp các khu dân cư để bảo vệ trước mưa lớn không?
Embanking (Noun)
Một bờ hoặc bức tường nhân tạo được tạo ra để ngăn lũ lụt hoặc nhằm mục đích phòng thủ.
An artificial bank or wall created to prevent flooding or for defense purposes.
The city built embanking to protect against the rising floodwaters in 2021.
Thành phố đã xây dựng đê để bảo vệ khỏi nước lũ năm 2021.
They did not consider embanking necessary for the small river nearby.
Họ không coi việc xây dựng đê là cần thiết cho con sông nhỏ gần đó.
Is embanking effective in preventing floods during heavy rain in cities?
Việc xây dựng đê có hiệu quả trong việc ngăn lũ trong mưa lớn ở thành phố không?
Họ từ
Từ "embanking" có nghĩa là hành động xây dựng hoặc tạo ra một con đê, bờ kè để ngăn chặn nước, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng và quản lý nước. Trong tiếng Anh, từ này tương đối đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay cách viết. Tuy nhiên, từ "embankment" - danh từ kết hợp với "embanking" - thường dùng để chỉ cấu trúc đã được xây dựng và có thể có thêm các ý nghĩa trong ngữ cảnh khác nhau liên quan đến quản lý lũ lụt và bảo vệ đất.
Từ "embanking" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "embancare", kết hợp từ "em-" (vào trong) và "banca" (bờ hay bờ đê). Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc xây dựng bờ kè hoặc đê để ngăn nước. Trong lịch sử, việc xây dựng đê điều không chỉ nhằm bảo vệ đất đai khỏi lũ lụt mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển nông nghiệp. Hiện nay, "embanking" được sử dụng để chỉ hành động xây dựng các cấu trúc tương tự để kiểm soát dòng chảy nước.
Từ "embanking" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn phần thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường nổi lên trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật xây dựng và quản lý nước. Trong phần Viết và Nói, "embanking" có thể được sử dụng khi thảo luận về việc bảo vệ bờ sông hoặc các dự án kiến trúc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn liệu kỹ thuật hoặc lâm nghiệp để chỉ việc xây dựng đê, kè nhằm kiểm soát lũ lụt và bảo vệ đất.