Bản dịch của từ Embanking trong tiếng Việt

Embanking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embanking (Verb)

ɨmbˈæŋkɨŋ
ɨmbˈæŋkɨŋ
01

Để xây dựng một bức tường, bờ, hoặc cấu trúc tương tự để ngăn chặn lũ lụt hoặc để phòng thủ.

To build a wall bank or similar structure to prevent flooding or for defense.

Ví dụ

The city is embanking the river to prevent future flooding disasters.

Thành phố đang xây đắp bờ sông để ngăn ngừa lũ lụt.

They are not embanking the area effectively against rising sea levels.

Họ không xây đắp khu vực này một cách hiệu quả trước mực nước biển tăng.

Is the government embanking neighborhoods to protect against heavy rains?

Chính phủ có đang xây đắp các khu dân cư để bảo vệ trước mưa lớn không?

Embanking (Noun)

ɨmbˈæŋkɨŋ
ɨmbˈæŋkɨŋ
01

Một bờ hoặc bức tường nhân tạo được tạo ra để ngăn lũ lụt hoặc nhằm mục đích phòng thủ.

An artificial bank or wall created to prevent flooding or for defense purposes.

Ví dụ

The city built embanking to protect against the rising floodwaters in 2021.

Thành phố đã xây dựng đê để bảo vệ khỏi nước lũ năm 2021.

They did not consider embanking necessary for the small river nearby.

Họ không coi việc xây dựng đê là cần thiết cho con sông nhỏ gần đó.

Is embanking effective in preventing floods during heavy rain in cities?

Việc xây dựng đê có hiệu quả trong việc ngăn lũ trong mưa lớn ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embanking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embanking

Không có idiom phù hợp