Bản dịch của từ Ember trong tiếng Việt
Ember

Ember (Noun)
As the party ended, only a single ember remained in the fireplace.
Khi bữa tiệc kết thúc, chỉ còn lại một cục than hồng trong lò sưởi.
The embers of their friendship slowly faded after the argument.
Tia lửa tình bạn của họ dần tàn lụi sau cuộc tranh cãi.
The ember of hope ignited when they received the charity donation.
Tia lửa hy vọng bùng lên khi họ nhận được số tiền quyên góp từ thiện.
Họ từ
Từ "ember" trong tiếng Anh chỉ những mảnh than hồng, thường xuất hiện trong bếp lửa khi củi đang cháy dở. Đặc biệt, "ember" có thể được sử dụng để hình dung một di sản tàn lụi, hay một sức sống còn lại. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và được phát âm gần như tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, âm “r” thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "ember" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ænbeor", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "ansber", có nghĩa là "tàn tro". Gốc từ này liên quan đến các yếu tố hóa học của lửa, khi ngọn lửa tắt đi để lại những tàn tích nóng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ember" được sử dụng để chỉ các phần tàn lửa đang nóng, nhấn mạnh tính chất phát sáng và tiềm năng của chúng trong việc gây ra lửa mới. Sự kết nối này phản ánh bản chất của chuyển đổi năng lượng từ trạng thái lửa đến trạng thái tàn tro.
Từ "ember" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong các khóa học liên quan đến tiếng Anh, từ này thường được liên kết với ngữ cảnh mô tả lửa, tàn tro hay ánh sáng yếu. Trong văn chương, "ember" thường biểu trưng cho những kỷ niệm, cảm xúc tàn lụi hoặc sự chuyển tiếp, góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ miêu tả tâm trạng và bối cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp