Bản dịch của từ Ember trong tiếng Việt

Ember

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ember (Noun)

ˈɛmbɚ
ˈɛmbəɹ
01

Một mảnh than hoặc gỗ nhỏ đang cháy hoặc đang phát sáng trong ngọn lửa sắp tàn.

A small piece of burning or glowing coal or wood in a dying fire.

Ví dụ

As the party ended, only a single ember remained in the fireplace.

Khi bữa tiệc kết thúc, chỉ còn lại một cục than hồng trong lò sưởi.

The embers of their friendship slowly faded after the argument.

Tia lửa tình bạn của họ dần tàn lụi sau cuộc tranh cãi.

The ember of hope ignited when they received the charity donation.

Tia lửa hy vọng bùng lên khi họ nhận được số tiền quyên góp từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ember/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ember

Không có idiom phù hợp