Bản dịch của từ Embers trong tiếng Việt
Embers

Embers (Noun)
The embers from the campfire glowed warmly during our discussion.
Tàn lửa từ lửa trại phát sáng ấm áp trong cuộc thảo luận của chúng tôi.
The embers did not extinguish during the late-night gathering.
Tàn lửa không tắt trong buổi tụ tập khuya.
Are the embers still glowing after everyone left the party?
Tàn lửa còn đang phát sáng sau khi mọi người rời bữa tiệc không?
Embers (Noun Countable)
The embers from last night's fire still glow in the dark.
Tàn than từ đêm qua vẫn phát sáng trong bóng tối.
There are no embers left after the community bonfire.
Không còn tàn than nào sau lễ hội lửa trại của cộng đồng.
Are the embers safe to touch after the gathering?
Tàn than có an toàn để chạm vào sau buổi tụ họp không?
Họ từ
Từ "embers" chỉ những tàn tích của lửa, thường là các mảnh còn cháy hoặc nóng của gỗ hoặc than sau khi ngọn lửa đã tắt. Khái niệm này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lửa trại, lò sưởi hoặc diễn tả những gì còn sót lại sau một sự kiện tàn khốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "embers" được sử dụng tương tự với cách phát âm và nghĩa không khác biệt đáng kể, thể hiện tính đồng nhất trong ngữ nghĩa.
Từ "embers" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cineres", nghĩa là than hồng hoặc tro. Tiếng Anh thời Trung Cổ đã chuyển hóa từ "ambers", vốn được sử dụng để mô tả những mảnh than còn nóng sau khi lửa tắt. Sự chuyển tiếp này phản ánh quá trình vật lý và ngữ nghĩa từ trạng thái cháy sáng rực rỡ sang trạng thái âm thầm, ẩm ướt, nhưng vẫn giữ lại sự tỏa sáng và nhiệt lượng. Ngày nay, "embers" vẫn chỉ các mảnh than dư sau khi một ngọn lửa đã tàn, gợi nhắc đến sự tồn tại của sức nóng và ánh sáng trong trạng thái tiềm ẩn.
Từ "embers" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, hỏa hoạn, hoặc biểu trưng cho những gì còn lại sau một sự kiện mạnh mẽ. Trong văn học, "embers" có thể tượng trưng cho ký ức hoặc cảm xúc còn sót lại. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện khi bàn về sự ấm áp hoặc nguy cơ từ lửa, phản ánh sự chuyển tiếp từ trạng thái sôi nổi sang tĩnh lặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp