Bản dịch của từ Embers trong tiếng Việt
Embers
Embers (Noun)
The embers from the campfire glowed warmly during our discussion.
Tàn lửa từ lửa trại phát sáng ấm áp trong cuộc thảo luận của chúng tôi.
The embers did not extinguish during the late-night gathering.
Tàn lửa không tắt trong buổi tụ tập khuya.
Are the embers still glowing after everyone left the party?
Tàn lửa còn đang phát sáng sau khi mọi người rời bữa tiệc không?
Embers (Noun Countable)
The embers from last night's fire still glow in the dark.
Tàn than từ đêm qua vẫn phát sáng trong bóng tối.
There are no embers left after the community bonfire.
Không còn tàn than nào sau lễ hội lửa trại của cộng đồng.
Are the embers safe to touch after the gathering?
Tàn than có an toàn để chạm vào sau buổi tụ họp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp