Bản dịch của từ Embittered trong tiếng Việt

Embittered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embittered (Verb)

ɛmbˈɪtɚd
ɛmbˈɪtɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của embitter.

Past simple and past participle of embitter.

Ví dụ

Many citizens felt embittered by the recent tax increases in 2023.

Nhiều công dân cảm thấy cay đắng vì tăng thuế gần đây vào năm 2023.

The community leaders were not embittered by the negative feedback received.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng không cảm thấy cay đắng vì phản hồi tiêu cực.

Why do some people feel embittered after social inequality discussions?

Tại sao một số người cảm thấy cay đắng sau các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội?

Embittered (Adjective)

ɛmbˈɪtɚd
ɛmbˈɪtɚd
01

Bực bội hoặc đau khổ, đặc biệt là do một điều gì đó bất công.

Resentful or aggrieved especially as a result of something unjust.

Ví dụ

Many embittered citizens protested against the unfair tax increase last year.

Nhiều công dân cay đắng đã phản đối việc tăng thuế không công bằng năm ngoái.

The embittered workers did not accept the company's new policies.

Những công nhân cay đắng đã không chấp nhận các chính sách mới của công ty.

Are embittered communities more likely to vote in local elections?

Liệu các cộng đồng cay đắng có khả năng bỏ phiếu nhiều hơn trong các cuộc bầu cử địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embittered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embittered

Không có idiom phù hợp