Bản dịch của từ Embroidered trong tiếng Việt
Embroidered

Embroidered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thợ thêu.
Simple past and past participle of embroider.
She embroidered a beautiful pattern on the community center's banner.
Cô ấy thêu một họa tiết đẹp trên biểu ngữ của trung tâm cộng đồng.
They did not embroider the details of their social event.
Họ không thêu dệt chi tiết về sự kiện xã hội của mình.
Did he embroider the quilt for the charity auction?
Anh ấy có thêu chiếc chăn cho buổi đấu giá từ thiện không?
Dạng động từ của Embroidered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embroider |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embroidered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embroidered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embroiders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embroidering |
Họ từ
Từ "embroidered" là dạng phân từ quá khứ của động từ "embroider", có nghĩa là thêu, trang trí bằng chỉ trên vải. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật may mặc và thiết kế. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thấy sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ này.
Từ "embroidered" có nguồn gốc từ động từ "embroider", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "enbrudere", mang nghĩa là thêu dệt. "Enbrudere" lại được phát triển từ gốc Latin "brodare", có nghĩa là "xen vào" hoặc "thêm vào". Lịch sử của từ này gắn liền với nghệ thuật thêu, nơi mà việc trang trí vải bằng chỉ và các vật liệu khác đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa con người. Hiện nay, "embroidered" được dùng để chỉ những sản phẩm vải được trang trí một cách tinh tế, thể hiện sự khéo léo và sáng tạo.
Từ "embroidered" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các văn bản mô tả sản phẩm, tranh luận về nghệ thuật thủ công, hoặc trong phần nghe khi mô tả trang phục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thời trang, thủ công mỹ nghệ, và các sản phẩm văn hóa, thể hiện sự tinh xảo và chi tiết trong thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp