Bản dịch của từ Embroidered trong tiếng Việt

Embroidered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embroidered (Verb)

ɛmbɹˈɔɪdɚd
ɛmbɹˈɔɪdɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thợ thêu.

Simple past and past participle of embroider.

Ví dụ

She embroidered a beautiful pattern on the community center's banner.

Cô ấy thêu một họa tiết đẹp trên biểu ngữ của trung tâm cộng đồng.

They did not embroider the details of their social event.

Họ không thêu dệt chi tiết về sự kiện xã hội của mình.

Did he embroider the quilt for the charity auction?

Anh ấy có thêu chiếc chăn cho buổi đấu giá từ thiện không?

Dạng động từ của Embroidered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Embroider

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Embroidered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Embroidered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Embroiders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Embroidering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embroidered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embroidered

Không có idiom phù hợp