Bản dịch của từ Emendatory trong tiếng Việt
Emendatory

Emendatory (Adjective)
Nhằm mục đích sửa chữa hoặc cải thiện điều gì đó, đặc biệt là một văn bản.
Intended to correct or improve something especially a text.
The emendatory suggestions improved the community report significantly last year.
Các đề xuất sửa đổi đã cải thiện đáng kể báo cáo cộng đồng năm ngoái.
The emendatory changes were not accepted by the local council.
Các thay đổi sửa đổi đã không được hội đồng địa phương chấp nhận.
Are the emendatory edits necessary for the social policy document?
Các chỉnh sửa sửa đổi có cần thiết cho tài liệu chính sách xã hội không?
Emendatory (Noun)
The emendatory fixed all the typos in the manuscript.
Người sửa lỗi đã sửa tất cả các lỗi chính tả trong bản thảo.
The emendatory provided valuable feedback on the essay.
Người sửa lỗi đã cung cấp phản hồi có giá trị về bài luận.
The emendatory made necessary corrections to the report.
Người sửa lỗi đã thực hiện các sửa đổi cần thiết vào báo cáo.
Từ "emendatory" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "có tính chất sửa đổi" hoặc "chỉnh sửa". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản, tài liệu hoặc tác phẩm học thuật để chỉ sự cần thiết phải điều chỉnh hoặc sửa chữa. Ở cả Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh chuyên môn, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau. "Emendatory" khá hiếm gặp trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc thảo luận về chỉnh sửa văn bản.
Từ "emendatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emendare", mang nghĩa là "sửa chữa" hoặc "khắc phục". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "menda", có nghĩa là "lỗi, thiếu sót". Lịch sử ngữ nghĩa của "emendatory" phản ánh chức năng sửa đổi hoặc cải thiện, đặc biệt trong lĩnh vực văn học, nơi từ này chỉ các tài liệu hoặc hành động nhằm làm rõ hoặc làm chính xác thông tin. Sự liên kết này cho thấy tầm quan trọng của việc chỉnh sửa trong quá trình truyền đạt kiến thức.
Từ "emendatory" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong chỉnh sửa văn bản hoặc nghiên cứu. Nó thường liên quan đến việc cải tiến hoặc chỉnh sửa các tác phẩm viết để làm cho chúng chính xác hơn. Do tính chất chuyên ngành, từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp