Bản dịch của từ Emendatory trong tiếng Việt

Emendatory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emendatory (Adjective)

ɪmˈɛndətoʊɹi
ɪmˈɛndətoʊɹi
01

Nhằm mục đích sửa chữa hoặc cải thiện điều gì đó, đặc biệt là một văn bản.

Intended to correct or improve something especially a text.

Ví dụ

The emendatory suggestions improved the community report significantly last year.

Các đề xuất sửa đổi đã cải thiện đáng kể báo cáo cộng đồng năm ngoái.

The emendatory changes were not accepted by the local council.

Các thay đổi sửa đổi đã không được hội đồng địa phương chấp nhận.

Are the emendatory edits necessary for the social policy document?

Các chỉnh sửa sửa đổi có cần thiết cho tài liệu chính sách xã hội không?

Emendatory (Noun)

ɪmˈɛndətoʊɹi
ɪmˈɛndətoʊɹi
01

Một người biên tập hoặc sửa chữa tài liệu bằng văn bản.

A person who edits or corrects written material.

Ví dụ

The emendatory fixed all the typos in the manuscript.

Người sửa lỗi đã sửa tất cả các lỗi chính tả trong bản thảo.

The emendatory provided valuable feedback on the essay.

Người sửa lỗi đã cung cấp phản hồi có giá trị về bài luận.

The emendatory made necessary corrections to the report.

Người sửa lỗi đã thực hiện các sửa đổi cần thiết vào báo cáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emendatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emendatory

Không có idiom phù hợp