Bản dịch của từ Emergency response trong tiếng Việt
Emergency response
Noun [U/C]

Emergency response(Noun)
ˈɨmɝdʒənsi ɹɨspˈɑns
ˈɨmɝdʒənsi ɹɨspˈɑns
Ví dụ
02
Các dịch vụ được cung cấp để hỗ trợ ngay lập tức trong các tình huống khẩn cấp.
Services provided for the immediate assistance during emergencies.
Ví dụ
03
Hệ thống được sử dụng để quản lý và phối hợp phản ứng với các tình huống khẩn cấp.
The system used to manage and coordinate the response to emergencies.
Ví dụ
