Bản dịch của từ Emergency response trong tiếng Việt

Emergency response

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emergency response (Noun)

ˈɨmɝdʒənsi ɹɨspˈɑns
ˈɨmɝdʒənsi ɹɨspˈɑns
01

Hành động được thực hiện để đối phó với một cuộc khủng hoảng hoặc thảm họa đột ngột.

The actions taken to deal with a sudden crisis or disaster.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các dịch vụ được cung cấp để hỗ trợ ngay lập tức trong các tình huống khẩn cấp.

Services provided for the immediate assistance during emergencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hệ thống được sử dụng để quản lý và phối hợp phản ứng với các tình huống khẩn cấp.

The system used to manage and coordinate the response to emergencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emergency response cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emergency response

Không có idiom phù hợp