Bản dịch của từ Emergency response trong tiếng Việt

Emergency response

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emergency response (Noun)

ˈɨmɝdʒənsi ɹɨspˈɑns
ˈɨmɝdʒənsi ɹɨspˈɑns
01

Hành động được thực hiện để đối phó với một cuộc khủng hoảng hoặc thảm họa đột ngột.

The actions taken to deal with a sudden crisis or disaster.

Ví dụ

The emergency response team helped during the flood in Houston last year.

Đội phản ứng khẩn cấp đã giúp đỡ trong trận lũ ở Houston năm ngoái.

Emergency response plans are not always effective in large disasters.

Kế hoạch phản ứng khẩn cấp không phải lúc nào cũng hiệu quả trong thảm họa lớn.

How does the emergency response team prepare for natural disasters?

Đội phản ứng khẩn cấp chuẩn bị cho thảm họa tự nhiên như thế nào?

The emergency response team arrived quickly during the flood in Houston.

Đội phản ứng khẩn cấp đã đến nhanh chóng trong trận lũ ở Houston.

Emergency response efforts did not help during the recent earthquake in California.

Nỗ lực phản ứng khẩn cấp đã không giúp trong trận động đất gần đây ở California.

02

Các dịch vụ được cung cấp để hỗ trợ ngay lập tức trong các tình huống khẩn cấp.

Services provided for the immediate assistance during emergencies.

Ví dụ

The emergency response team arrived within minutes after the earthquake struck.

Đội phản ứng khẩn cấp đã đến chỉ trong vài phút sau động đất.

Emergency response services do not always reach remote areas quickly enough.

Dịch vụ phản ứng khẩn cấp không luôn đến kịp thời ở vùng xa.

How effective is the emergency response in urban areas like New York?

Phản ứng khẩn cấp ở các khu vực đô thị như New York hiệu quả thế nào?

The emergency response team arrived quickly during the recent flood in Texas.

Đội phản ứng khẩn cấp đã đến nhanh chóng trong trận lũ gần đây ở Texas.

Emergency response services are not always available in rural areas.

Dịch vụ phản ứng khẩn cấp không phải lúc nào cũng có ở vùng nông thôn.

03

Hệ thống được sử dụng để quản lý và phối hợp phản ứng với các tình huống khẩn cấp.

The system used to manage and coordinate the response to emergencies.

Ví dụ

The emergency response team arrived quickly during the flood in Houston.

Đội phản ứng khẩn cấp đã đến nhanh chóng trong trận lũ ở Houston.

The emergency response plan was not effective during the recent earthquake.

Kế hoạch phản ứng khẩn cấp đã không hiệu quả trong trận động đất gần đây.

How does the emergency response system work in urban areas like New York?

Hệ thống phản ứng khẩn cấp hoạt động như thế nào ở các khu vực đô thị như New York?

The emergency response team acted quickly during Hurricane Katrina in 2005.

Đội phản ứng khẩn cấp đã hành động nhanh chóng trong cơn bão Katrina năm 2005.

The emergency response plan did not work effectively during the recent floods.

Kế hoạch phản ứng khẩn cấp đã không hoạt động hiệu quả trong trận lũ gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emergency response/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emergency response

Không có idiom phù hợp