Bản dịch của từ Emergency response trong tiếng Việt
Emergency response
Noun [U/C]

Emergency response (Noun)
ˈɨmɝdʒənsi ɹɨspˈɑns
ˈɨmɝdʒənsi ɹɨspˈɑns
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các dịch vụ được cung cấp để hỗ trợ ngay lập tức trong các tình huống khẩn cấp.
Services provided for the immediate assistance during emergencies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hệ thống được sử dụng để quản lý và phối hợp phản ứng với các tình huống khẩn cấp.
The system used to manage and coordinate the response to emergencies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Emergency response
Không có idiom phù hợp