Bản dịch của từ Émigré trong tiếng Việt
Émigré

Émigré (Noun)
The émigré shared their story of fleeing persecution in their homeland.
Người nhập cư chia sẻ câu chuyện của họ về việc chạy trốn sự hành hạ ở quê hương.
Many émigrés face challenges adapting to a new culture and language.
Nhiều người nhập cư đối mặt với thách thức trong việc thích nghi với văn hóa và ngôn ngữ mới.
Did the émigré find a welcoming community in their new country?
Người nhập cư đã tìm thấy một cộng đồng chào đón ở đất nước mới của họ chưa?
Từ "émigré" xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ những người rời bỏ đất nước của mình để định cư ở nơi khác, thường là bởi lý do chính trị hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các ngữ cảnh văn chương, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng từ "emigrant" cho mọi trường hợp di cư. "Émigré" thường mang nghĩa cảm xúc, ám chỉ đến sự mất mát và ký ức về quê hương.
Từ "émigré" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "émigrer", có nghĩa là "rời khỏi". Nguyên gốc tiếng Latin của từ này là "emigrare", với nghĩa là "di chuyển ra khỏi". Từ "émigré" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân rời bỏ quê hương do lý do chính trị hoặc xã hội. Hiện nay, từ này không chỉ gợi nhớ đến tình trạng di cư mà còn phản ánh trải nghiệm và những khó khăn mà người di cư phải đối mặt trong cuộc sống mới.
Từ "émigré" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến chủ đề di cư hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người rời bỏ quê hương để sinh sống và làm việc ở nước ngoài, đặc biệt trong các thảo luận về lịch sử chính trị hoặc xã hội. Từ này thể hiện một trải nghiệm nhân văn sâu sắc liên quan đến sự thay đổi và thích nghi trong cuộc sống mới.