Bản dịch của từ Emotional appeal trong tiếng Việt
Emotional appeal

Emotional appeal (Phrase)
Một cách thuyết phục mọi người ủng hộ một cái gì đó bằng cách làm cho họ cảm thấy một cảm xúc cụ thể.
A way of persuading people to support something by making them feel a particular emotion.
The charity campaign used emotional appeal to raise funds.
Chiến dịch từ thiện sử dụng thuyết phục cảm xúc để gây quỹ.
The documentary evoked emotional appeal towards environmental protection.
Bộ phim tài liệu gợi lên cảm xúc về bảo vệ môi trường.
The speech at the event had a strong emotional appeal.
Bài phát biểu tại sự kiện có sức thuyết phục cảm xúc mạnh mẽ.
Kháng nghị tình cảm (emotional appeal) là một phương pháp lập luận trong hùng biện, thông qua việc kích thích cảm xúc của khán giả nhằm tạo ra sự thuyết phục. Kháng nghị này thường được sử dụng trong quảng cáo, chính trị và truyền thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa, mặc dù cách thể hiện trong từng ngữ cảnh có thể khác nhau. Kháng nghị tình cảm nhằm mục tiêu tác động đến sự cảm nhận, góp phần tạo dựng phản hồi tích cực từ người tiếp nhận.
Cụm từ "emotional appeal" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "emotio" có nghĩa là cảm xúc và "appellare" có nghĩa là kêu gọi hoặc thu hút. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh gây ảnh hưởng đến cảm xúc của người khác nhằm thuyết phục hoặc tạo ấn tượng. Hiện nay, "emotional appeal" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như quảng cáo, thuyết trình, và văn học, nơi việc khơi dậy cảm xúc của khán giả đóng vai trò thiết yếu trong việc đạt được hiệu quả truyền đạt.
Cụm từ "emotional appeal" thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói về việc lập luận, đặc biệt trong bối cảnh IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh được khuyến khích phát triển quan điểm cá nhân và cảm xúc. Trong IELTS Listening và Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn thảo luận về truyền thông hoặc quảng cáo. "Emotional appeal" thường được sử dụng để miêu tả cách thức tác động đến cảm xúc của người tiêu dùng, trong các ngữ cảnh như quảng cáo, diễn thuyết, và các phương tiện truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

